1 | | Hỏi đáp về văn hóa ẩm thực và trang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 206 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa ) Số Đăng ký cá biệt: 00007134-00007135 |
2 | | Khám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam / Ngô Đức Thịnh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 435 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008013-00008014 |
3 | | Văn hóa ẩm thực người Thái đen ở Mường Lò / Hoàng thị Hạnh . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 175 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007496 |
4 | | Văn hóa ẩm thực Việt Nam nhìn từ lý luận và thực tiễn / Trần Quốc Vượng, Nguyễn Thị Bảy . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2010. - 264 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008015-00008016 |
5 | | Độc đáo ẩm thực Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Nhã . - Hà Nội: Thông tấn, 2010. - 188 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00008498-00008499 |
6 | | Mắm Prồhốc Và những món ăn chế biến từ mắm Prồhốc / Trần Dũng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2011. - 164 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011521 |
7 | | Văn hóa ẩm thực của người Thái Đen ở Điện Biên / Tòng Văn Hân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 495 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012854 |
8 | | Văn hóa ẩm thực Đất Tổ / Nguyễn Đình Vỵ . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 415 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012874 |
9 | | Tìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Mường Hòa Bình / Bùi Chỉ . - : Văn hóa Thông tin, 2013. - 295 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012876 |
10 | | Ẩm thực đất Quảng / Hoàng Hương Việt . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 553 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012825 |
11 | | Văn hóa ẩm thực của người Giáy ở Bát Xát - Lào Cai / Hoàng Thị Kim Luyến . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 249 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012850 |
12 | | Ẩm thực dân gian Mường vùng huyện Lạc Sơn, Hòa Bình / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 317 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012852 |
13 | | Văn hóa ẩm thực người Việt đồng bằng sông Cửu Long / Trần Phỏng Diều . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 223 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014512 |
14 | | Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 226 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014454 |
15 | | Bước đầu tìm hiểu văn hóa ẩm thực Việt Nam: Quyển 1 / Phan Văn Hoàn . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 599 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005526 |
16 | | Chuyện ăn uống của người bình dân Sóc Trăng, nhìn từ góc độ văn hóa dân gian / Trần Minh Thương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 431 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003944 |
17 | | Ứng xử trong văn hóa ẩm thực của người Dao Họ ở Sơn Hà, Bảo Thắng, Lào Cai / Phạm Công Hoan . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 197 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003966 |
18 | | Văn hóa ẩm thực dân gian người Nùng Dí Lào Cai / Vàng Thung Chúng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 198 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003973 |
19 | | Văn hóa ẩm thực Phú Yên / Bùi Tân . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 171 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001027 |
20 | | Bước đầu tìm hiểu văn hóa ẩm thực Việt Nam: Quyển 2 / Phan Văn Hoàn . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 639 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003913 |
21 | | Văn hóa ẩm thực người Tày vùng Nghĩ Đô, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai / Phạm Công Hoan . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 199 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003924 |
22 | | Văn hóa ẩm thực dân tộc Dao Tiền tỉnh Hòa Bình : chấu nhận hốp piên hùng / Bàn Thị Kim Cúc . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 159 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001112 |
23 | | Việc ăn uống của người Mường Tấc / Đinh Văn Ân . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 174 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001116 |
24 | | Dừa trong văn hóa ẩm thực Bến Tre / Lư Hội . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 175 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005020 |