| 1 |   |  Tục ngữ người Việt: Quyển 5 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  . -  537 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014365 | 
	
		| 2 |   |  Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển (Xã Long Phúc, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai) / Lê Thành Nam . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  . -  203 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014518 | 
	
		| 3 |   |  Tri thức dân gian trong việc khai thác, sử dụng và quản lý nguồn nước của người Dao Tuyển tại huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai / Vũ Thị Trang . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  . -  175 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001085 | 
	
		| 4 |   |  Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương, Bùi Túy Phượng . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  . -  512 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005534 | 
	
		| 5 |   |  Đời sống gia đình : Phép xã giao / Hoàng Phương . - Hồ Chí Minh:  Đồng Nai,  1996. -  231 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000981 | 
	
		| 6 |   |  Nghi lễ đời người / Lưu Kiếm Thanh, Lê Trung Vũ, Nguyễn Hồng Dương . - Hà Nội:  văn hoá dân tộc,  1996. -  234 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003355 | 
	
		| 7 |   |  Giúp trẻ tự tin / Lindenfield Gael . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  1996. -  227 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000884 | 
	
		| 8 |   |  Thành công trong bổn phận làm cha mẹ /  . - Hồ Chí Minh:  Phụ nữ,  1996. -  213 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000875 | 
	
		| 9 |   |  Văn hóa và gia đình : Bí quyết xây dựng gia đình hạnh phúc / Thiên Thanh . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  1997. -  192 tr.;  18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000877 | 
	
		| 10 |   |  Luận về quốc học : Nghiên cứu - cảo luận /  . - Đà Nẵng:  Đà Nẵng,  1999. -  708 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003208 | 
	
		| 11 |   |  Thuật làm dâu - Làm vợ - Làm mẹ / Phan Kim Hương . - Hồ Chí Minh:  Hải Phòng,  2000. -  187 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000881-00000882 | 
	
		| 12 |   |  Văn hóa rượu / Thái Lương . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2003. -  303 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt: 00006631-00006632 | 
	
		| 13 |   |  Văn hoá vùng và phân vùng văn hoá ở Việt Nam = Cultural areas and the delmitation of cultural areas in Vietnam / Ngô Đức Thịnh . - Tp. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 2004. -  425 tr : ảnh ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020264 | 
	
		| 14 |   |  Sử thi Mơ Nông: Quyển 2 / Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2004. -  443 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014335 | 
	
		| 15 |   |  Cơ sở văn hóa Việt nam / Trần Quốc Vượng . - Lần thứ 8. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2006. -  286 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006835-00006836 | 
	
		| 16 |   |  Nghiên cứu văn hóa cổ truyền Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  659 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003578-00003579 | 
	
		| 17 |   |  Style first /  . - Germany:  Birkhauser,  2008. -  159 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00005572 | 
	
		| 18 |   |  Sống với những người quanh ta : Vivre avec les autres /  . - Hà Nội:  Giáo dục,  2008. -  67 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00004417-00004418 | 
	
		| 19 |   |  An illustrated encylopaedia of traditional symbols / J.C. Cooper . - London:  Thames & Hudson,  2008. -  208 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006946 | 
	
		| 20 |   |  Bài giảng văn hoá kinh doanh / Dương Thị Liễu . - Hà Nội:  ĐH Kinh tế quốc dân,  2008. -  435 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004562-00004564 | 
	
		| 21 |   |  Văn hóa Việt Nam dưới triều Trần / Nguyễn Bích Ngọc . - Hà Nội:  Văn hoá thông tin,  2008. -  245 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004677-00004678 | 
	
		| 22 |   |  Almanach lịch sử văn hóa truyền thống Việt nam /  . - Hà Nội:  Thanh niên,  2008. -  984 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00005207 | 
	
		| 23 |   |  Công dung ngôn hạnh xưa và nay / Nguyễn Tất San . - Hồ Chí Minh:  Văn hóa Thông tin,  2008. -  189 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004491-00004492 | 
	
		| 24 |   |  Hỏi đáp về văn hóa ẩm thực và trang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam /  . - Hà Nội:  Quân đội Nhân dân,  2009. -  206 tr.;  21 cm. - (  Tủ sách văn hóa ) Số Đăng ký cá biệt: 00007134-00007135 |