1 | | Truyền thuyết về chim chóc vùng đồng bằng sông Cửu Long / Liêm Châu . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 215 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014503 |
2 | | Trăn trở ngàn năm: Huyền thoại, truyền thuyết Đinh Lê ở Hà Nam / Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Văn Điểm . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 203 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014498 |
3 | | Truyền thuyết các dân tộc thiểu số Việt Nam / Trần Thị An . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 313 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014484 |
4 | | Truyền thuyết truyện cổ dân gian dân tộc Mường vùng huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014444 |
5 | | Truyền thuyết Vương Triều Lý / Nguyễn Xuân Cần, Anh Vũ . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 439 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001103 |
6 | | Truyền thuyết về những người nổi tiếng ở Cao Bằng / Đàm Văn Hiền . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 166 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003940 |
7 | | Truyền thuyết Hai Bà Trưng: một số giá trị văn hóa - nhân sinh / Bùi Quang Thanh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 231 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001115 |
8 | | Tuyển tập truyền thuyết Thanh Hóa / Đào Huy Phụng, Lưu Đức Hạnh, Cao Sơn Hải . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 271 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005553 |
9 | | Đặc trưng thể loại và việc văn bản hóa truyền thuyết dân gian Việt Nam : Nghiên cứu và giới thiệu / Trần Thị An . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 775 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00004411 |