1 | | Lý thuyết tín hiệu / Phạm Thị Cư . - Hà Nội: Giáo dục, 1996. - 358 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011654 00011794 |
2 | | Báo hiệu và truyền dẫn số của mạch vòng thuê bao / Reeve . D Whitham, Vũ Đức Thọ dịch . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 619 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003184 |
3 | | Personal Wireless Communications : Pwc 05 - Proceedings of the 10th Ifip Conference / Lorenz Pascal . - Singapore: Imperial College Press, 2005. - 525 tr.; 24 |
4 | | Truyền sóng và anten / Lê Tiến Thường, Trần Văn Sư . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005. - 261 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006173-00006174 |
5 | | Nhận dạng các hệ thống tuyến tính liên tục / Nguyễn Ngọc San . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 374 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011568 |
6 | | Nguyên lý thông tin tương tự - số / Vũ Đình Thành . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 211 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006179-00006180 00011610 |
7 | | Bộ sách kỹ thuật thông tin số : Tập IV : Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2007. - 217 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002481 |
8 | | Hỏi đáp về công nghệ thông tin và truyền thông / . - Hà Nội: Bưu điện, 2007. - 253 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006768-00006770 |
9 | | Giáo trình nguyên lý thông tin tương tự - số / Vũ Đình Thành . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007. - 277 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006191-00006192 |
10 | | Sổ tay công nghệ thông tin và truyền thông (Dành cho nhà quản lý) / Lê Thanh Dũng . - Hà Nội: Bưu điện, 2008. - 295 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006777 |
11 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật chuyển mạch / Hoàng Minh, Hoàng Trọng Minh . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 293 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00007656-00007659 |
12 | | Giáo trình kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài số / Nguyễn Thanh Hà . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 284 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011959-00011960 |
13 | | Giáo trình chuyển mạch và định tuyến / . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2011. - 442 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010464-00010465 |
14 | | Giáo trình nguyên lý thông tin tương tự - số / Vũ Đình Thành . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 277 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013968-00013970 |
15 | | Kỹ thuật thoại trên IP VoIP / Trần Công Hùng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2012. - 344 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013106-00013108 |
16 | | Truyền sóng và anten / Lê Tiến Thường, Trần Văn Sư . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 261 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013962-00013964 |
17 | | Lý thuyết tín hiệu / Phạm Thị Cư . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 280 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016885-00016889 |
18 | | Anten và truyền sóng / Phan Văn Ca, Trương Ngọc Hà, Trương Quang Phúc . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 227 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 227 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001349-00001350 |