Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  365  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị / Võ Văn Nhị . - Lần thứ 1. - : Giao thông vận tải, . - 343 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002098-00002101
  • 2 Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vận tải, . - 543 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003508-00003509
  • 3 333 sơ đồ kế toán / Võ Văn Nhị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 402 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002116-00002118
  • 4 Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 471 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003498-00003502
  • 5 Kế toán dịch vụ / Nguyễn Phú Giang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 695 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003503-00003504
  • 6 Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 922 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003555
  • 7 Giáo trình toán cao cấp / Trần Ngọc Hội, Nguyễn Chính Thắng, Nguyễn Viết Đông . - : , . - 425 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001466
  • 8 Tính toán phân tích hệ thống điện / Đỗ Xuân Khôi . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 1998 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000394
  • 9 Tín dụng và thanh toán quốc tế / Hồ Thị Thu Ánh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 451 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002142-00002146
  • 10 Computer mathematics: Proceedings of the sixth Asian symposium (ASCM 2003) / Ziming Li , William Sit . - Singapore: World Scientific, . - 299 tr.; 24
    11 Hướng dẫn làm kế toán bằng Excel / Trần Văn Thắng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 510 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000406-00000407
  • 12 Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chánh sự nghiệp / Huỳnh Văn Hoài . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 292 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000431-00000432
  • 13 Bài tập toán cao cấp : Tập II / Nguyễn Đình Trí (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, . - 256 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001747-00001749
                                         00003324
  • 14 Bài tập toán cao cấp : tập I / Nguyễn Anh Tuấn, Lê Anh Vũ, Lê Thị Thiên Hương . - Hà Nội: Giáo dục, . - 315 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001746
  • 15 Ứng dụng Excel 2000 vào tài chính và kế toán / Minh Thông, Lê Văn Lâm . - Lần thứ 1. - Bến Tre: Thống kê, . - 196 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000316
                                         00001710
  • 16 Hướng dẫn thực hiện : Luật kế toán và chuẩn mực kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 703 tr.; 25 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002119-00002121
  • 17 Hướng dẫn thực hành kế toán và báo cáo thuế / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 777 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002156-00002160
  • 18 Hướng dẫn thực hiện chế độ chứng từ, sổ kế toán và các hình thức kế toán (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-3-2006) / Nguyễn Phương Liên . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 344 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002111-00002115
  • 19 Giáo trình toán cao cấp / Trần Duy Hưng, Nguyễn Văn Tư..., Lê Thiên Hương . - Hồ Chí Minh: Trường Cao đẳng Kỹ nghệ TP.Hồ Chí Minh, . - 387 tr. - ( (Dành cho sinh viên Trường Cao Đẳng Kỹ nghệ dân lập Thành phố Hồ Chí Minh) )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001203
                                         00001467
                                         00001743-00001745
  • 20 Bài tập kế toán quản trị / Phạm Văn Dược . - Hà Nội: Thống kê, . - 306 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003130
  • 21 Bài tập và bài giải thanh toán quốc tế / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 325 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002131-00002135
  • 22 Bài tập cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Lê Minh Trung . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 227 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000274
                                         00001711
  • 23 Giáo trình kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng, Phan Thị Cúc, Trần Phước, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nguyễn Thị Thúy Hạnh . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 499 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002095-00002097
  • 24 Problems in higher mathematics / Minorsky V.P . - : , . - 395 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003027
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    3.545.077

    : 160.446

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến