1 |  | Thần điêu hiệp lữ tập III / Kim Dung, Lê Khánh Tường dịch . - Hà Nội: Văn học, . - 364 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002679 |
2 |  | Dòng sông nghiệt ngã / Văn Vinh . - Hà Nội: Thanh niên, . - 234 tr.; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002697 |
3 |  | Bí mật đảo Lincoln / Laurie Andre, Verne Jules . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 321 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002628 00017907 |
4 |  | Dòng đời : tập III và IV / Nguyễn Trung . - Hồ Chí Minh: Văn nghệ, . - 858 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000705 00002048-00002050 |
5 |  | Dòng đời : tập I và II / Nguyễn Trung . - Hồ Chí Minh: Văn nghệ, . - 834 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000704 00001456 00002046-00002047 |
6 |  | Ăn mày kẻ cắp / Shaw Irwin . - Hà Nội: Hội nhà văn, . - 677 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000381 00001469 |
7 |  | Liêu trai chí dị / Bồ Tùng Linh . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Văn học, . - 641 tr.; 21 cm. - ( ( Văn học cổ điển nước ngoài . Văn học Trung Quốc) ) Số Đăng ký cá biệt: 00002701 |
8 |  | Tỉa dần / Hadley James . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 287 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003594-00003595 |
9 |  | Ỷ thiên đồ long ký tập III / Kim Dung, Lê Việt Anh dịch, Lê Khánh Trường (dịch) . - Hà Nội: Văn học, . - 370 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003126 |
10 |  | Thánh đường chim / Munthe Axel, Trần Văn Nuôi dịch . - : , . - 241 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002764 |
11 |  | Nhà thờ đức bà Pari : Tập II / . - Hà Nội: Văn học, . - 455 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002647 |
12 |  | Nhà thờ Đức Bà Pari : Tập I / Huygo Vichto, Nhị Ca dịch và giới thiệu . - Hà Nội: Văn học, . - 394 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003085 |
13 |  | Ỷ thiên đồ long ký - Tâp VI / Kim Dung, Lê Khánh Trường (dịch) . - Hà Nội: Văn học, . - 372 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003128 |
14 |  | Câu chuyện về anh là thế / Lê Khánh Trường dịch, Lipatốp Vin . - : Lao động, 1982. - 534 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003371 |
15 |  | Đom đóm và lửa / Nguyễn Hào (dịch), Gruyn Mac Fon Đê . - Hà Nội: Lao động, 1985. - 219 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003108 |
16 |  | Ra đi không trở lại / BƯCÔP VAXIN, Đăng Bảy dịch . - Hà Nội: Phụ nữ, 1985. - 237 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002734 |
17 |  | Tiếng gọi vĩnh cửu - tập II / Ivanốp Anatôli . - : Lao động, 1986. - 570 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003357 |
18 |  | Xông vào dông bão / GRA-NIN Đa-ni-in, Đặng Ngọc Long dịch . - : Thanh niên, 1987. - 476 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003088 |
19 |  | Những người sinh viên / TRI-PHO-NOP IU, Ngô Hào Hiệp, Nguyễn Minh Chi dịch . - Hà Nội: Thanh niên, 1987. - 471 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003111 |
20 |  | Nỗi bất hạnh tình yêu / Hoàng Lại Giang . - Hồ Chí Minh: Văn nghệ thành phố hồ chí minh, 1989. - 330 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003359 |
21 |  | Thuyền trưởng Blad / Xabatini Raphaen . - Hà Nội: Lao động, 1998. - 813 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002627 |
22 |  | Sông Gianh : Quyển I / Văn Linh . - Hà Nội: Thanh niên, 1998. - 319 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002648 |
23 |  | Sông Gianh - Quyển 3 / Văn Linh . - Hà Nội: Thanh niên, 1998. - 307 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003202 |
24 |  | Đèn không hắt bóng : tiểu thuyết / Dzyunichi Watanabê, Cao Xuân Hạo (dịch) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Hội nhà văn, 1999. - 551 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017923 |