1 | | Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : tập II / Nguyễn Bin . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 330 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001695-00001696 |
2 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T3 : Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân Toản . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 262 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002186-00002187 00003859-00003860 00004148 |
3 | | Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực: T1: Bảo quản lương thực / Trần Thị Thu Trà . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007. - 488 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006099-00006101 00007860-00007861 00011345-00011346 |
4 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T5 : Các quá trình hóa học / Nguyễn Bin . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 320 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002213-00002214 00003861-00003862 00004149 |
5 | | Máy và thiết bị sản xuất thực phẩm / Lê Ngọc Thụy . - Hà Nội: Bách khoa, 2009. - 209 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008952 |
6 | | Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực : Tập 1 : Bảo quản lương thực / Trần Thị Thu Trà . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 488 tr Số Đăng ký cá biệt: 00017620-00017624 |
7 | | Handbook of food processing equipment / Saravacos George D., Kostaropoulos Athanasios E . - Lần thứ 2. - Switzerland: Springer, 2016. - 775 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017268 |