1 | | Advances in food diagnostics / Nollet Leo M. L., Toldra Fidel . - America: Blackwell, 2007. - 368 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009131 |
2 | | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm / . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 183 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00008941-00008945 |
3 | | Cẩm nang phòng và chữa bệnh bằng ẩm thực dân gian: Tập 2 / Hoàng Khánh Toàn . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2014. - 287 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014078-00014080 |
4 | | Cẩm nang phòng và chữa bệnh bằng ẩm thực dân gian: Tập 1 / Hoàng Khánh Toàn . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2014. - 283 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014075-00014077 |
5 | | Kiêng kỵ và phối hợp trong thực phẩm trị bệnh / Điển Tiệp, Hứa Thục Thanh, Quách Kinh Lệ . - Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2014. - 231 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014048-00014050 |
6 | | Proteins in food processing / Yada Rickey Y . - Lần thứ 2. - Cambridge: Elsevier/WP, 2018. - 654 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017809 |
7 | | Chất xơ diệu kỳ : Tối ưu lợi khuẩn, hỗ trợ giảm cân, phục hồi sức khỏe / Bulsiewicz, Will, Hoàng Lan (dịch) . - Hà Nội: Thế giới, 2020. - 434 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018715-00018716 |
8 | | Dinh dưỡng chữa bệnh đậu - hạt - ngũ cốc / Curtis Susan, Thomas Pat, Vilinac Dragana;, Nguyễn Mai Trung . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 119 tr.; 17 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018221-00018222 |
9 | | Ẩm thực dưỡng sinh : phòng bệnh bằng cách ăn uống đúng phép / Bùi Quốc Châu . - Lần thứ 2. - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2021. - 111 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018711-00018712 |
10 | | Dinh dưỡng chữa bệnh - dầu, cá & thực phẩm lên men / Curtis Susan, Thomas Pat, Vilinac Dragana; . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2021. - 119 tr.; 17 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018709-00018710 |