1 | | Giáo trình : Thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 418 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000548 00002057-00002059 |
2 | | Quản lý và các nghiệp vụ giao dịch trên thị trường chứng khoán = Cẩm nang dành cho các nhà quản lý kinh doanh và đầu tư chứng khoán / Đinh Xuân Hạ . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 463 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000253 |
3 | | Thị trường chứng khoán : Cẩm nang cho các nhà đầu tư tư nhân / Stapley Neil F . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1994. - 380 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000604 |
4 | | Từ điển thị trường chứng khoán tài chánh kế toán ngân hàng / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996. - 1200 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000589 |
5 | | Nguyên lý tài chính - toán của thị trường chứng khoán / Vương Quân Hoàng, Ngô Phương Chí . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 304 tr. : bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019873 |
6 | | Toàn cảnh thị trường chứng khoán / Nguyễn Ngọc Bích . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 295 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007434-00007442 |
7 | | Thị trường chứng khoán và cổ phiếu / J.Millard Brian . - : Thống kê, 2000. - 265 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000210-00000211 |
8 | | Thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 277 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000547 |
9 | | Thị trường chứng khoán : Phân tích và Chiến lược / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001. - 634 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000551 |
10 | | Thị trường chứng khoán / Nguyễn Thanh Tuyền ... [và những người khác] . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2004. - 265 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000366 |
11 | | Thị trường chứng khoán : Phân tích và chiến lược / . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 634 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000552 |
12 | | Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 586 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005156-00005158 |
13 | | Để thành công trong chứng khoán / Lê Văn Tề . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 315 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012201-00012203 |
14 | | Bài tập và bài giải phân tích chứng khoán và định giá chứng khoán / Bùi Kim Yến . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 286 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006474-00006475 |
15 | | Phân tích và đầu tư chứng khoán / Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 609 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006476-00006477 |
16 | | Phân tích chứng khoán & quản lý danh mục đầu tư / Bùi Kim Yến . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 641 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006478-00006479 |
17 | | Đạo của Warren Buffett / Buffett Mary, Clark David . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 182 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008120-00008121 |
18 | | Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 586 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00008521-00008524 |
19 | | Vai trò của thông tin kế toán trên thị trường chứng khoán và kế toán công ty cổ phần / Nguyễn Xuân Hưng, Võ Văn Nhị, Lê Thị Thanh Xuân . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 350 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008544-00008546 |
20 | | Báo cáo tài chính dưới góc nhìn của Warren Buffett / Buffett Mary, Clark David . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 208 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008118-00008119 |
21 | | Ngay cả Buffett cũng không hoàn hảo / Janjigian Vahan . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 267 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009400-00009402 |
22 | | Bài tập và bài giải phân tích và đầu tư chứng khoán / Bùi Kim Yến . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2011. - 350 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012589-00012590 |
23 | | Những công cụ thiết yếu trong phân tích kỹ thuật thị trường tài chính / Chen James . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2012. - 295 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012086-00012090 |
24 | | Định thời điểm thị trường: Chu kỳ và mẫu hình trong các chỉ số chứng khoán / Merriman Raymond A . - Hồ Chí Minh: Kinh tế, 2012. - 344 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012076-00012080 |