1 | | Từ điển kinh tế và thương mại Trung Việt Anh / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 706 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006889 |
2 | | Từ điển tiếng Anh thương mại = Business English dictionary / Nguyễn Quốc Hùng . - Hồ Chí Minh: Văn hoá Sài gòn, 2008. - 738 tr.; 22 |
3 | | Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh Việt / Đỗ Hữu Vinh . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2009. - 650 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006887 |