1 | | Introductory course TNT TOEIC: Volume one (Kèm 1 MP3) / Lori . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 180 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016432-00016436 00016952-00016956 |
2 | | New TOEIC: Speaking coach (1 CD-ROOM) / Koo Jay . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 159 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00010293-00010295 00016451-00016453 |
3 | | New TOEIC : Writing coach / Koo Jay . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 140 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016967-00016971 |
4 | | Tomato TOEIC basic reading / Boswell John, Amen IV Henry John, Lê Huy Lâm (Chuyển ngữ phần chú giải) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 326 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016442-00016446 |
5 | | Longman Preparation Series for the TOEIC Test. Intermediate course : Listening and Reading / Lougheed Lin . - Lần thứ 5. - America: Pearson, 2013. - 387 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016957-00016961 |
6 | | Tomato TOEIC basic listening / Boswell John, Amen IV Henry John, Lê Huy Lâm (Chuyển ngữ phần chú giải) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 319 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016437-00016441 |
7 | | Longman Preparation Series for the TOEIC Test. Introductory course : Listening and Reading / Lougheed Lin . - Lần thứ 5. - America: Pearson, 2013. - 349 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016962-00016966 |
8 | | Developing skills for the TOEIC test ( Kèm 3 đĩa CD) / Edmunds Paul, Taylor Anne . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 270 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016054-00016057 |
9 | | Developing skills for the TOEIC test ( Kèm 3 đĩa CD) / Edmunds Paul, Taylor Anne . - Hồ Chí Minh: First New - Trí Việt, 2017. - 270 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016447-00016450 |
10 | | My first TOEIC class: Starter for beginner level : For the revised test format 2019 in Viet Nam / Yuki Wen, Chloe Chang . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 234 tr : ill. ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019189-00019191 |
11 | | My first TOEIC class: Starter plus for elementary level : For the revised test format 2019 in Viet Nam / Yuki Wen, Chloe Chang . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 250 tr : ill. ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019186-00019188 |
12 | | YBM TOEIC listening 1000 : Lộ trình ngắn nhất đạt 500+ New TOEIC... : T.1/ YBM TOEIC R&D b.s.; Ngô Thu Hằng dịch . - H. : Dân trí; Công ty Sách Alpha, 2020. - 564 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019849-00019850 |
13 | | Hackers TOEIC vocabulary : Từ cơ bản đến nâng cao : 30 phút tự học TOEIC mỗi ngày / David Cho ; Phan Điệu dịch . - H. : Dân trí; Công ty Sách Alpha, 2023. - 555 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019861-00019862 |