Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  101  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt : 38 000 thuật ngữ / Nguyễn Văn Bình . - Hồ Chí Minh: Đại học Bách Khoa, . - 967 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000797
  • 2 Từ điển bách khoa Việt Nam: T4: T - Z / . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, . - 1167 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003901
  • 3 Từ điển bách khoa Việt Nam : tập III : N-S / . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, . - 878 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000112-00000113
  • 4 Từ điển bách khoa Việt Nam : tập II : E-M / . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, . - 1035 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000110-00000111
  • 5 Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 813 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000822
  • 6 Từ điển toán học Anh - Việt : 17 000 từ = English - Vietnamese mathematics dictionary :17000 terms / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1972. - 363 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000787
  • 7 Từ điển truyện Kiều / Đào Duy Anh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 1974. - 557 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000744
  • 8 Từ điển kinh tế / Cô-dơ-lốp G.A., Pe-rơ-vu-sin S.P . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Sự thật, 1976. - 740 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000806
  • 9 Từ điển triết học / . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Sự thật, 1976. - 1109 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000695
  • 10 Từ điển toán học / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1977. - 683 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000699
  • 11 Từ điển hóa học Pháp - Việt: khoảng 25.000 thuật ngữ / Nguyễn Trọng Biểu ... [và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1984. - 422 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001006
  • 12 Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Pháp - Việt / Phạm Văn Bảy . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1986. - 258 tr.; 21cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001005
  • 13 Từ điển Pháp - Việt / Đặng Đình Thường . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học và trung học chuyên nghiệp Hà nội, 1986. - 454 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000790
  • 14 Dictionary of art artists / Read Herbert . - London: Thames & Hudson, 1994. - 34 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006940
  • 15 Từ điển thuật ngữ quản trị kinh doanh Anh Việt / Lê Minh Đức . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1994. - 481 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000114
  • 16 Từ điển Anh - Việt = English Vietnamese Dictionary / Lê Khả Kế . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1995. - 832 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000586
  • 17 Từ điển kinh tế Penguin / . - Hà Nội: Giáo dục, 1995. - 668 tr.; 17 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000605
  • 18 Từ điển điện viễn thông - tin học Anh - Pháp - Việt / Hồ Vĩnh Thuận . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996. - 753 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000592
  • 19 Từ điển thị trường chứng khoán tài chánh kế toán ngân hàng / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996. - 1200 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000589
  • 20 Từ điển Việt - Nhật / . - Hồ Chí Minh: Văn hóa, 1997. - 857 tr.; 15 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000573
  • 21 Từ điển Việt - Anh - Pháp về xây dựng nhà và công trình công cộng / Võ Như Cầu . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 601 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000596
  • 22 Từ điển Việt Pháp / Phan Ngọc Bích, Lê Huy . - : Thanh Hóa, 1997. - 797 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000693
  • 23 Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt : 20 000 thuật ngữ = English - Vietnamese dictionary of Electronics, computer Science and Communications / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 80486 tr.; 25
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001011
  • 24 Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường hiện đại / Nguyễn Văn Triện, Kim Ngọc, Ngọc Trịnh . - Hà Nội: Thống kê, 1997. - 435 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000370
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.869.999

    : 81.917

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến