| 1 |   |  Tục ngữ người Việt: Quyển 5 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  . -  537 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014365 | 
	
		| 2 |   |  Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  1996. -  831 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003034 | 
	
		| 3 |   |  326 câu đố, ca dao, tục ngữ Việt Nam / Văn Ngọc . - Thanh Hóa:  Thanh Hóa,  2006. -  411 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt: 00006863-00006864 | 
	
		| 4 |   |  Tình đời qua những câu tục ngữ, thành ngữ / Trần Ngọc Lân . - Hà Nội:  Hội nhà văn,  2009. -  418 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt: 00006562-00006563 | 
	
		| 5 |   |  Lịch sử Việt Nam trong tục ngữ - ca dao / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2010. -  249 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00009367 | 
	
		| 6 |   |  Khảo luận về tục ngữ người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2010. -  405 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008147 | 
	
		| 7 |   |  Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình / Phạm Việt Long . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2010. -  483 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007493 | 
	
		| 8 |   |  Tục ngữ ca dao Hưng Yên / Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Đức Can . - Hà Nội:  Dân trí,  2010. -  291 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007487 | 
	
		| 9 |   |  Tục ngữ Thái giải nghĩa / Quán Vi Miên . - Hà Nội:  Dân trí,  2010. -  713 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008124 | 
	
		| 10 |   |  Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt : Quyển 2 / Ngô Văn Ban . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2013. -  565 tr.;  21. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013176 | 
	
		| 11 |   |  Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt : Quyển 1 / Ngô Văn Ban . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2013. -  553 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013175 | 
	
		| 12 |   |  Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 3 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2013. -  786 tr.;  20 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013497 | 
	
		| 13 |   |  Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam: Quyển 1 / Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2013. -  593 tr.;  20 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013495 | 
	
		| 14 |   |  Thành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày / Hoàng Quyết, Hoàng Triều Ân . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2014. -  710 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014476 | 
	
		| 15 |   |  Tục ngữ người Việt: Quyển 4 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2014. -  524 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014364 | 
	
		| 16 |   |  Tục ngữ người Việt: Quyển 3 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2014. -  452 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014363 | 
	
		| 17 |   |  Tục ngữ người Việt: Quyển 2 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2014. -  508 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014362 | 
	
		| 18 |   |  Tục ngữ người Việt: Quyển 1 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2014. -  447 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014361 | 
	
		| 19 |   |  Tục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể / Nguyễn Thị Yên . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2014. -  247 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014455 | 
	
		| 20 |   |  Nông ngư cụ Nam Bộ với ca dao tục ngữ / Phan Văn Phấn . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2016. -  519 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001060 |