| 1 |   |  Kinh tế Việt Nam trên đường hội nhập : quản lý quá trình tự do hóa tài chính / Trần Ngọc Thơ . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  305 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000214 | 
	
		| 2 |   |  Lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Tài chính,  . -  487 tr.;  21 cm | 
	
		| 3 |   |  Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  441 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000377-00000378 | 
	
		| 4 |   |  Báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị / Võ Văn Nhị . - Lần thứ 1. -  :  Giao thông vận tải,  . -  343 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002098-00002101 | 
	
		| 5 |   |  Tài chính dành cho nhà quản lý / Siciliano Gene . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động,  . -  317 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003530-00003531 | 
	
		| 6 |   |  Phân tích tài chính / P Gs.Ts Nguyễn Thị Ngọc Trang (và các tác giả khác) . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  . -  634 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002147-00002151 | 
	
		| 7 |   |  Phân tích các tình huống trong giao dịch tín dụng chứng từ / Nguyễn Trọng Thùy . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thanh niên,  . -  243 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000149 | 
	
		| 8 |   |  Ứng dụng Excel 2000 vào tài chính và kế toán / Minh Thông, Lê Văn Lâm . - Lần thứ 1. -  Bến Tre:  Thống kê,  . -  196 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000316                                      00001710 | 
	
		| 9 |   |  Tín dụng ngân hàng dành cho các doanh nghiệp /  . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  270 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000300 | 
	
		| 10 |   |  Financial accounting /  . - Hà Nội:  Lao động,  . -  298 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005066-00005068 | 
	
		| 11 |   |  The dictionary of Dictionary of Financial Risk Management /  Gary L. Gastineau, Mark P. Kritzman . - America:  Frank J. Fabozzi Associates,  1999. -  342 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt:  00009113                                      00009119 | 
	
		| 12 |   |  Nguyên lý tài chính - toán của thị trường chứng khoán / Vương Quân Hoàng, Ngô Phương Chí . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. -  304 tr. : bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019873 | 
	
		| 13 |   |  Tín dụng tài trợ xuất, nhập khẩu thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ / Lê Văn Tư . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2000. -  554 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000150 | 
	
		| 14 |   |  Lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh ... [và những người khác] . - Hà Nội:  Tài chính,  2000. -  505 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000623 | 
	
		| 15 |   |  Kế toán tài chính / Bùi Văn Dương, Võ Văn Nhị, Hà Xuân Thạch . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2001. -  660 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000700 | 
	
		| 16 |   |  Bài tập kế toán tài chính /  . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2001. -  241 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000287-00000288 | 
	
		| 17 |   |  Systems for all /  Agnes Kaposi , Margaret Myers . - Singapore:  Imperial College Press,  2001. -  375 tr.;  25 | 
	
		| 18 |   |  Survival Skills in Financial Services: Strategies for Turbulent Times /   Julian Lowenthal . - America:  John Wiley & Sons,  2002. -  250 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00009139 | 
	
		| 19 |   |  Làm giàu trong nền kinh tế tri thức / Lester C. Thurow . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2003. -  359 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011830 | 
	
		| 20 |   |  Hội nhập bắt đầu từ bên trong: Kinh tế Tài chính Doanh nghiệp và Bối cảnh / Huy Nam . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2004. -  240 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007404-00007410 | 
	
		| 21 |   |  Dạy con làm giàu : tập I / Lechter Sharon, Kiyosaki Robert . - Lần thứ 6. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2004. -  178 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000078 | 
	
		| 22 |   |  Toán tài chính / Nguyễn Ngọc Định, Nguyễn Thị Liên Hoa, Dương Kha . - Hà Nội:  Thống kê,  2004. -  221 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00004554-00004555 | 
	
		| 23 |   |  Dạy con làm giàu : tập III / Lechter Sharon, Kiyosaki Robert . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2004. -  550 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000076 | 
	
		| 24 |   |  Hành lang chuyển tiền Canada - Việt nam : Những bài học của quá trình chuyển đổi từ các hình thức không chính thức sang chính thức / Hernández - Coss Raúl . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2005. -  83 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000732-00000733 |