| 1 |  | Vũ điệu với người khổng lồ Trung Quốc, Ấn Độ và nền kinh tế toàn cầu / Winters L. Alan, Yusuf Shahid . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, . - 279 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000386 |
| 2 |  | Thương mại Việt Nam và APEC / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 592 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000947 |
| 3 |  | Tín dụng và thanh toán quốc tế / Hồ Thị Thu Ánh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 451 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002142-00002146 |
| 4 |  | Các cam kết của Việt Nam với WTO: Phần tiếng Việt = Vietnam's WTO commitments / Bộ thương mại . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 1028 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002168-00002170 00002229-00002231 |
| 5 |  | Vietnam's WTO commitments = Các cam kết của Việt Nam với WTO / Bộ thương mại . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 800 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002171-00002172 |
| 6 |  | Bài tập và bài giải thanh toán quốc tế / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 325 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002131-00002135 |
| 7 |  | Những điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2000 (Incoterm 2000 - The official rules for the Interpretation of trade terms) / Nguyễn Trọng Thùy (dịch) . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 361 tr Số Đăng ký cá biệt: 00002128-00002130 |
| 8 |  | Toàn cầu hóa và những mặt trái / Stiglitz Joseph E . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 366 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003537-00003538 |
| 9 |  | Hợp đồng thương mại quốc tế / Nguyễn Trọng Đàn . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 503 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002607 |
| 10 |  | Những điều kiện thương mại Quốc tế / Nguyễn Trọng Thùy (dịch) . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 355 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003135 |
| 11 |  | Tín dụng tài trợ xuất, nhập khẩu thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ / Lê Văn Tư . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000. - 554 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000150 |
| 12 |  | War and peace in the 20th Century and Beyond / Lundestad Geir , Olay Njolstad . - Singapore: World Scientific, 2002. - 255 tr.; 24 |
| 13 |  | Việt Nam trên đường hội nhập và thị trường thế giới / . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2003. - 880 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000938 |
| 14 |  | Các nghịch lý trong kinh doanh quốc tế / John Naisbitt . - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 364 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011821 |
| 15 |  | Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản (Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh / Phạm Thành Dung . - Hà Nội: Lý luận chính trị, 2004. - 139 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001845-00001853 |
| 16 |  | Global marketing management / Masaaki Kotabe , Kristaan Helsen . - Lần thứ 3. - America: John Wiley & Sons, 2004. - 693 tr.; 24 |
| 17 |  | Giải quyết những thách thức khi gia nhập WTO: Các trường hợp điển cứu / Phạm Duy Từ . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005. - 366 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007418-00007422 |
| 18 |  | Kinh doanh quốc tế / Daniesl John D., Radebaugh Lee H., Trương Công Minh ... dịch . - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 565 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002072-00002074 |
| 19 |  | Giáo trình kinh tế quốc tế / Nguyễn Hữu Lộc, Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 385 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002079 00011825 |
| 20 |  | Đối ngoại Việt Nam thời kỳ đổi mới / Ban tư tưởng - văn hoá trung ương . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2005. - 388 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013580 |
| 21 |  | Tài chính quốc tế: Ứng dụng Excel cho các bài tập và giải pháp / Trần Thị Ngọc Trang . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2006. - 337 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00005055-00005059 |
| 22 |  | Tài chính quốc tế / Nguyễn Thị Ngọc Trang . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 353 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00004552-00004553 |
| 23 |  | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế / Đoàn Thị Hồng Vân . - Hà Nội: Thống kê, 2006. - 510 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002043-00002045 |
| 24 |  | Hiểu và sử dụng tốt Incoterms 2000 = ICC Guide to and Incoterms 2000 / Ramberg Jan, Nguyễn Trọng Thùy dịch . - : Thống kê, 2006. - 231 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002087-00002089 |