| 1 |   |  The dictionary of Dictionary of Financial Risk Management /  Gary L. Gastineau, Mark P. Kritzman . - America:  Frank J. Fabozzi Associates,  1999. -  342 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt:  00009113                                      00009119 | 
	
		| 2 |   |  Operational rist with excel and VBA: Applied statistical methods for risk management (with 1CD-ROOM) / Nigel Da Costa Lewis . - America:  John Wiley & Sons,  2004. -  267 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00009101 | 
	
		| 3 |   |  Quản lý rủi ro trong doanh nghiệp / Đỗ Hoàng Toàn, Phan Kim Chiến, Vũ Trọng Lâm . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2008. -  219 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004060 | 
	
		| 4 |   |  Quản trị rủi ro và khủng hoảng / Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt, Hà Đức Sơn . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2009. -  415 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00005132-00005134 | 
	
		| 5 |   |  Quản trị rủi ro và khủng hoảng / Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt, Hà Đức Sơn . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2013. -  411 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015746-00015750 | 
	
		| 6 |   |  Sản phẩm phái sinh và quản trị rủi ro tài chính / Chance Don M., Brooks Robort, Trần Ngọc Thơ, Nguyễn Thị Ngọc Trang, Nguyễn Khắc Quốc Bảo . - Hà Nội:  Cengage Learning,  2015. -  853 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015210-00015212 | 
	
		| 7 |   |  Project management : the managerial process / Larson Erik W., Gray Clifford F . - Lần thứ 7. -  New York:  McGRAW-HILL Education,  2018. -  659 tr.;  25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017178-00017179 | 
	
		| 8 |   |  Bài giảng quản lý rủi ro trong doanh nghiệp bảo hiểm / Nguyễn Thị Hải Đường, Nguyễn Thị Chính . - Hà Nội:  Đại học kinh tế quốc dân,  2018. -  171 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018501 | 
	
		| 9 |   |  Bài giảng quản trị rủi ro / Phan Thị Thu Hà, Lê Thanh Tâm, Hoàng Đức Mạnh đồng chủ biên . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Đại học kinh tế quốc dân,  2019. -  251 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018404-00018406 |