| 1 |   |  Nghệ thuật giữ chân nhân viên giỏi / Mckeown J. Leslie . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động,  . -  332 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003532-00003533 | 
	
		| 2 |   |  Thu hút, tìm kiếm và lựa chọn nguồn nhân lực /  . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  113 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000528 | 
	
		| 3 |   |  Nhà quản trị thành công / Drucker Peter F . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Trẻ,  . -  237 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt:  00003534                                      00003536 | 
	
		| 4 |   |  Quản trị nhân sự / Trần Kim Dung (biên soạn) . - Hồ Chí Minh:  Trường đại học kinh tế TPHCM,  1992. -  241 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003115 | 
	
		| 5 |   |  Chủ doanh nghiệp và chức năng quản lý nguồn nhân lực /  . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2001. -  99 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000519 | 
	
		| 6 |   |  Job Analysis /  . - Hồ Chí Minh:  Youth Publishing House,  2001. -  115 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000524 | 
	
		| 7 |   |  Phân tích công việc /  . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2001. -  145 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000523 | 
	
		| 8 |   |  Job Descriptions, Specifications, and Standards /  . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Youth Publishing House,  2001. -  85 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000530 | 
	
		| 9 |   |  Mô tả công việc, yêu cầu chuyên môn và các tiêu chuẩn kết quả công việc /  . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2001. -  87 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000531 | 
	
		| 10 |   |  Wage and Salary System /  . - Hồ Chí Minh:  Youth Publishing House,  2001. -  91 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000516 | 
	
		| 11 |   |  The Owner-Manager and the Human Resource Function /  . - Hồ Chí Minh:  Youth Publishing House,  2001. -  95 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000520 | 
	
		| 12 |   |  Hệ thống tiền lương và tiền công /  . - Hồ Chí Minh:  Youth Publishing House,  2001. -  101 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000518 | 
	
		| 13 |   |  Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung . - Lần thứ 6. -  Hà Nội:  Thống kê,  2006. -  391 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00005122-00005126                                      00011835 | 
	
		| 14 |   |  Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả = Creating teams with an edge /  . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2007. -  191 tr.;  24 | 
	
		| 15 |   |  Hành vi tổ chức / Nguyễn Hữu Lam . - Hà Nội:  Thống kê,  2007. -  405 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005097-00005099                                      00005438                                      00011824 | 
	
		| 16 |   |  Bí quyết tuyển dụng và đãi ngộ người tài / Tracy Brian . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2007. -  135 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008265-00008267 | 
	
		| 17 |   |  Nghệ thuật lãnh đạo / Nguyễn Hữu Lam . - Hà Nội:  Hồng Đức,  2007. -  220 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005100-00005102 | 
	
		| 18 |   |  Kỷ luật không cần trừng phạt = Discipline without punishmen / Grote Dick . - Hà Nội:  Lao động,  2008. -  422 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005209-00005210 | 
	
		| 19 |   |  Xây dựng nhóm làm việc /  Robert B. Maddux . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2008. -  108 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007966-00007968 | 
	
		| 20 |   |  Quản lý nhóm / Lawrence Holpp . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  330 tr.;  21 | 
	
		| 21 |   |  Bùng cháy hay tàn lụi / Michael Lee Stallard . - Hà Nội:  Văn hoá thông tin,  2008. -  335 tr.;  21 | 
	
		| 22 |   |  Nghệ thuật khen thưởng nhân viên / Doug Jensen , Tom McMullen , Mel Stark . - Hà Nội:  Lao động,  2008. -  545 tr.;  20 | 
	
		| 23 |   |  Tổ chức và quản trị quản lý thời gian / Nguyễn Văn Hà . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  278 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003752-00003753 | 
	
		| 24 |   |  Kim cương trong mỏ vàng = Go for gold / Maxwell John C . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  317 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005274-00005275 |