1 | | Cẩm nang : Nghiệp vụ lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dành cho giám đốc, thủ trưởng các cơ quan, đơn vị. / Nguyễn Hải Sản, Thanh Thảo . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 682 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002165-00002167 |
2 | | Fundamentals of database systems / Ramez Elmasri, Shamkant B. Navathe . - 7th edition. - xxx, 1242 pages : illustrations ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006297 |
3 | | Quản lý và các nghiệp vụ giao dịch trên thị trường chứng khoán = Cẩm nang dành cho các nhà quản lý kinh doanh và đầu tư chứng khoán / Đinh Xuân Hạ . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 463 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000253 |
4 | | Hướng dẫn làm kế toán bằng Excel / Trần Văn Thắng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 510 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000406-00000407 |
5 | | Giáo trình quản lý nhân lực trong doanh nghiệp / Nguyễn Tấn Thịnh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 251 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000212-00000213 |
6 | | Tư vấn quản lý (dùng cho các nhà doanh nghiệp): Tập II / Nguyễn Trọng Thể . - Hà Nội: Lao động, . - 467 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001877 |
7 | | Hỏi đáp khi sử dụng Microsoft Project trong lập và quản lý dự án công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 124 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000245 |
8 | | Recruiting, Job Search, and Selection / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 105 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000527 |
9 | | Quản lý viễn thông và công nghệ thông tin: những vấn đề cần quan tâm / Nguyễn Ngô Việt . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 249 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003446-00003448 |
10 | | Mô hình lấy bệnh nhân làm trung tâm : Từ phương thức Toyota đến cải thiện chất lượng sức khoẻ / Charles Kenney ; Trần Khiêm Hùng dịch . - H. : Lao động ; Công ty Sách Alpha. - 309 tr ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019842 |
11 | | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 231 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003882-00003883 |
12 | | Managing brand equity : capitalizing on the value of a brand name / Aaker David A . - New York: Free Press, 1991. - 299 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017300 |
13 | | Modern database management / Fred R. McFadden, Jeffrey A. Hoffer . - Lần thứ 4. - America: The Benjamin/Cumming, 1994. - 597 tr.; 27 |
14 | | Tư vấn quản lý : Sách hướng dẫn nghề nghiệp / Kubr Milan . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1994. - 783 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003232 |
15 | | Quản lý thời gian của bạn / Haynes Marion E . - Hồ Chí Minh: Mũi Cà Mau, 1996. - 139 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000641 |
16 | | Kế toán quản lý / Hùng Mạnh . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 439 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000365 |
17 | | Quản trị chiến lược và chính sách kinh doanh / Nguyễn Tấn Phước . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1999. - 447 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003140 |
18 | | Quản lý và kinh doanh : tập III : quản lý chất lượng là gì? / Matsushita Konosuke . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 235 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000742-00000743 |
19 | | Giáo trình quản lý xây dựng / Lê Thị Thanh . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 133 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000343 |
20 | | Bảy công cụ quản lý chất lượng / Đặng Đình Cung . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 242 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000869-00000870 |
21 | | An Introduction to Predictive Maintenance / Mobley R. Keith . - Amsterdam: Butterworth-Heinemann, 2002. - 438 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016090 |
22 | | Khoa học thông tin trong công tác quản lý / Lê Ngọc Hưởng . - Hồ Chí Minh: Hải Phòng, 2003. - 204 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000361 |
23 | | Quản lý thời gian khi mỗi ngày chỉ có 24 giờ / Johnson Joe . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 100 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000184-00000185 |
24 | | Problem solving and decision making : Hard, soft and creative approaches / Hicks Michael J . - Lần thứ 2. - Australia: South-Western, 2004. - 427 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017242 |