1 | | Sử dụng bộ lọc trên Photoshop / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 259 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000064 |
2 | | Khám phá những điều kỳ diệu trong Photoshop 7.0 / Hoàng Phong, Thanh Phong . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 400 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000336 |
3 | | Adobe Photoshop & ImageReady 7.0 : Tập 2 / Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 485 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003478-00003480 |
4 | | Thế giới đồ họa bài tập thực hành với Photoshop / Hồ Xuân Phương, Phạm Quang, Bùi Văn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 320 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000186-00000187 |
5 | | Các hiệu ứng đặc biệt trên Photoshop với KPT 3.0 / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Phạm Quang Hân . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 479 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000207-00000208 |
6 | | Đồ họa vi tính - Chương trình xử lý ảnh Adobe photoshop : tập I / . - Hà Nội: Thống kê, . - 557 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001542 |
7 | | Thủ thuật thao tác nhanh Adobe Photoshop / Lê Hoàng Lân . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 2001 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000013-00000014 |
8 | | 245 bài thực hành xử lý ảnh trong Photoshop 7.0 / Willard Wendy . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 625 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000338 |
9 | | Nâng cấp hình ảnh với Photoshop 5 / Hoàng Minh Trung . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000. - 207 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000176-00000177 |
10 | | Photoshop 6 complete / . - America: SYBEX, 2001. - 938 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009183 |
11 | | Xử lý ảnh chuyên nghiệp với Adobe Photoshop 6.0 phần căn bản / Ông Văn Thông . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 148 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000262 |
12 | | Adobe Photoshop & ImageReady 7.0 : Tập 1 / Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2003. - 445 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017962 |
13 | | The Hidden Power of Photoshop CS: Advanced techniques for smarter, faster image processing (with 1 CD-ROOM) / Lynch Richard . - America: SYBEX, 2004. - 307 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009117 |
14 | | Al Ward's Photoshop productivity toolkit (1CD-ROOM) / Ward Al . - America: SYBEX, 2004. - 143 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009193 |
15 | | Photoshop elements 4 solutions: the art of digital photography / Aaland Mikkel . - America: Wiley Publishing, 2005. - 281 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009243 |
16 | | Adobe photoshop CS2 for digital photographers only / Milburn Ken, Sahlin Doug . - America: John Wiley & Sons, 2005. - 327 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009142 |
17 | | Photoshop CS2 workflow: the digital photographer's guide / Grey Tim . - America: SYBEX, 2005. - 288 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009255 |
18 | | Photoshop for nature photographers (1 CD-ROOM) / Anon Ellen, Grey Tim . - America: SYBEX, 2005. - 314 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009232 |
19 | | The Hidden Power of Photoshop Elements 3 (With 1 CD-ROOM) / Lynch Richard . - America: SYBEX, 2005. - 355 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009082 |
20 | | After Effects and Photoshop: Animation and Production Effects for DV and Film (with 1 CD-ROOM) / Foster Jeff . - Lần thứ 2. - America: Wiley Publishing, 2006. - 364 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009120 |
21 | | Chỉnh sửa và phục chế ảnh : Tập 1 / Nguyễn Kim Hải . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006. - 293 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017963 |
22 | | Tạo các hiệu ứng độc đáo cùng photoshop / Nguyễn Kim Hải, Dương Thị Thùy Trang, Hồ Nguyễn Thị Thanh Thúy . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006. - 437 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017965 |
23 | | The Unofficial Guide to Photoshop Elements 4 / Baker Donna L . - America: Wiley Publishing, 2006. - 761 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009205 |
24 | | The hidden power of Photoshop Elements 4 (1 CD-ROOM) / Lynch Richard . - America: Wiley Publishing, 2006. - 342 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009186 |