1 | | Chống Đuy - Ring / Ăng - ghen Ph . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 768 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001831-00001833 |
2 | | Biện chứng của tự nhiên / Ăng - ghen Ph . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 618 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001837-00001839 |
3 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T1 (1839 - 1844) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 963 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004822 |
4 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T2 (Tháng Chín 1844 - tháng Hai 1846) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 873 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004823 |
5 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T3 (1845 - 1847) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 916 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004824 |
6 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T4 (Tháng Năm 1846 - tháng Ba 1848) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 846 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004825 |
7 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T5 (Tháng Ba - tháng Mười một 1848) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 745 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004826 |
8 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T6 (Tháng Mười một 1848 - tháng Bảy 1849) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 943 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004827 |
9 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T7 (Tháng tám 1849 - tháng Sáu 1851) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 878 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004828 |
10 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T8 (Tháng Tám 1851 - tháng Ba 1853) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 881 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004829 |
11 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T9 (Tháng Ba - tháng Chạp 1853) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 888 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004830 |
12 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T11 (Tháng Giêng 1855 - tháng Tư 1856) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 862 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004831 |
13 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T12 (Tháng Tư 1856 - tháng Giêng 1859) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 1093 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004832 |
14 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T13 (Tháng Giêng 1859 - tháng Hai 1860) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 963 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004833 |
15 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T14 (Tháng Bảy 1857 - tháng Mười một 1860) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 1180 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004834 |
16 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T15 (Tháng Giêng 1860 - tháng Chín 1864) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 1035 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004835 |
17 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T16 (Tháng Chín 1864 - tháng Bảy 1870) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 1115 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004836 |
18 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T17 (Tháng Bảy 1870 - tháng Hai 1872) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 1106 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004837 |
19 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T18 (Tháng Ba 1872 - tháng Tư 1875) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 1136 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004838 |
20 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T19 (Tháng Ba 1875 - tháng Năm 1883) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 976 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004839 |
21 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T20 / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 1109 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004840 |
22 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T21 (Tháng Năm 1883 - tháng Chạp 1889) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 1071 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004841 |
23 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T22 (Tháng Giêng 1890 - tháng Tám 1895) / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 1099 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004842 |
24 | | C. Mác và PH. Ăng-ghen toàn tập: T23 / Các Mác, Ph. Ăng-ghen . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2004. - 1231 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00004843 |