| 1 |  | Hoàn thiện công việc văn phòng với Powerpoint 2003 / Nguyễn Minh Đức . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, . - 414 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000038-00000039 |
| 2 |  | OrCAD 9 - PSpice : Phần mềm phân tích mạch / Hoàng Văn Đặng . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 223 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000931 00001649 |
| 3 |  | Hướng dẫn tự học Microsoft Access 2000 bằng hình / Nguyễn Thị Vân Hạnh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 370 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000163 |
| 4 |  | Tự học Access 2000 trong 10 tiếng đồng hồ / Dương Kiều Hoa . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 604 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000139 |
| 5 |  | 386 vấn đề rắc rối trong Access 2000 / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 395 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000094 |
| 6 |  | Tin học văn phòng Microsoft Access 2000 / Nguyễn Sỹ Dũng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, . - 201 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000193-00000194 |
| 7 |  | Phân tích và quản lý dữ liệu với Access 2000 cho người mới bắt đầu / Hồ Tấn Mẫn . - Lần thứ 1. - Bến Tre: Thanh niên, . - 304 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000199-00000200 |
| 8 |  | Sử dụng bộ lọc trên Photoshop / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 259 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000064 |
| 9 |  | Sử dụng MS. Access 7.0 : tập I / Phan Chánh Minh, Nguyễn Hồng Phát, Đặng Duy Hùng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 302 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000042 |
| 10 |  | Microsoft Access 2000 cho mọi người : tập I / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 721 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000043 |
| 11 |  | Phát triển ứng dụng bằng Microsoft Access 2002 : tập II / Hoàng Đức Hải, Phạm Hữu Khang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 573 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000138 |
| 12 |  | 3D studio max3 kiến trúc cơ sở / Nguyễn Đức Quang ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 379 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000400 |
| 13 |  | 3D studio max3 kỹ thuật đồ họa cao cấp / Bùi Kiến Quốc ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 329 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000401 |
| 14 |  | 3ds max 5 / Hoàng Đức Hải, Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 186 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000267 |
| 15 |  | Các hiệu ứng đặc biệt trên Photoshop với KPT 3.0 / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Phạm Quang Hân . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 479 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000207-00000208 |
| 16 |  | Thế giới đồ họa bài tập thực hành với Photoshop / Hồ Xuân Phương, Phạm Quang, Bùi Văn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 320 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000186-00000187 |
| 17 |  | Adobe Photoshop & ImageReady 7.0 : Tập 2 / Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 485 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003478-00003480 |
| 18 |  | Giúp tự học Access 97 / Võ Văn Viện . - Lần thứ 1. - Đồng Nai: Đồng Nai, . - 995 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000322 |
| 19 |  | Giáo trình Microsoft Access 97 : tập I / Nguyễn Thiện Tâm . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 191 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000299 00003244 |
| 20 |  | Thủ thuật thao tác nhanh Adobe Photoshop / Lê Hoàng Lân . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 2001 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000013-00000014 |
| 21 |  | 245 bài thực hành xử lý ảnh trong Photoshop 7.0 / Willard Wendy . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 625 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000338 |
| 22 |  | Khám phá những điều kỳ diệu trong Photoshop 7.0 / Hoàng Phong, Thanh Phong . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 400 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000336 |
| 23 |  | Tham khảo toàn diện AutoCad 2000 : tập I : Thiết kế bản vẽ hai chiều / Trịnh Anh Toàn, Dũng Tâm . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 656 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000451 |
| 24 |  | Hỏi đáp khi sử dụng Microsoft Project trong lập và quản lý dự án công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 124 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000245 |