1 | | Hướng dẫn tự học Microsoft Access 2000 bằng hình / Nguyễn Thị Vân Hạnh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 370 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000163 |
2 | | Autocad R.13 cho người mới bắt đầu : Lệnh và tính năng căn bản / Trương Văn Thiện . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 364 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000449 |
3 | | Tham khảo toàn diện AutoCad 2000 : tập I : Thiết kế bản vẽ hai chiều / Trịnh Anh Toàn, Dũng Tâm . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 656 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000451 |
4 | | Norton GHOST chương trình sao chép ổ cứng : Version 6.0 / Đinh Vũ Nhân . - Lần thứ 1. - Bến Tre: Thanh niên, . - 143 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000017-00000020 |
5 | | Đồ họa vi tính - Chương trình xử lý ảnh Adobe photoshop : tập I / . - Hà Nội: Thống kê, . - 557 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001542 |
6 | | Thủ thuật thao tác nhanh Adobe Photoshop / Lê Hoàng Lân . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 2001 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000013-00000014 |
7 | | Sử dụng bộ lọc trên Photoshop / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 259 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000064 |
8 | | 3ds max 5 / Hoàng Đức Hải, Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 186 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000267 |
9 | | Software engineering : modern approaches / Braude Eric J., Bernstein Michael E . - Lần thứ 2. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, . - 782 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017408 |
10 | | 3D studio max3 kỹ thuật đồ họa cao cấp / Bùi Kiến Quốc ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 329 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000401 |
11 | | Công nghệ Cad Cam / Đoàn Thị Minh Trinh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 398 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000383 |
12 | | 3D studio max3 kiến trúc cơ sở / Nguyễn Đức Quang ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 379 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000400 |
13 | | Macromedia Dreamweaver MX / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 489 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000047 |
14 | | Các hiệu ứng đặc biệt trên Photoshop với KPT 3.0 / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Phạm Quang Hân . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 479 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000207-00000208 |
15 | | Thế giới đồ họa bài tập thực hành với Photoshop / Hồ Xuân Phương, Phạm Quang, Bùi Văn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 320 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000186-00000187 |
16 | | Adobe Photoshop & ImageReady 7.0 : Tập 2 / Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 485 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003478-00003480 |
17 | | Tham khảo toàn diện AutoCad 2000: T2: Vẽ cố thể ba chiều / Trịnh Anh Toàn, Dũng Tâm . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 825 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00000261 |
18 | | Giúp tự học Access 97 / Võ Văn Viện . - Lần thứ 1. - Đồng Nai: Đồng Nai, . - 995 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000322 |
19 | | Phát triển ứng dụng bằng Microsoft Access 2002 : tập II / Hoàng Đức Hải, Phạm Hữu Khang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 573 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000138 |
20 | | 245 bài thực hành xử lý ảnh trong Photoshop 7.0 / Willard Wendy . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 625 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000338 |
21 | | Khám phá những điều kỳ diệu trong Photoshop 7.0 / Hoàng Phong, Thanh Phong . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 400 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000336 |
22 | | Tự học Adobe Illustrator / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 814 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000304 |
23 | | Bài tập thực hành PhotoImpact / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Hồ Xuân Phương . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 431 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000311 |
24 | | Thế giới đồ họa hướng dẫn sử dụng PhotoImpact / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Hồ Xuân Phương . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 782 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000051 |