1 |  | Macromedia Dreamweaver MX / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 489 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000047 |
2 |  | Hướng dẫn sử dụng Windows, Microsoft office, Internet / Hoàng Cao Minh Cường . - : Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 252 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001141 00001553-00001555 |
3 |  | Thiết kế Flash với các thành phần dựng sẵn / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 441 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000308 |
4 |  | Microsoft Outlook 2000 / Đỗ Duy Việt . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 416 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000172 |
5 |  | Microsoft Access 2000 cho mọi người : tập I / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 721 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000043 |
6 |  | Tham khảo toàn diện Microsoft Office 97 / Trương Văn Thiện, Lưu Huỳnh Phúc . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 904 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000169 |
7 |  | OrCAD 9 - PSpice : Phần mềm phân tích mạch / Hoàng Văn Đặng . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 223 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000931 00001649 |
8 |  | Sử dụng bộ lọc trên Photoshop / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 259 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000064 |
9 |  | Tham khảo toàn diện Microsoft Office 2000 / Nguyễn Tiến Dũng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 973 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000170 |
10 |  | Tự học nhanh Office 2000 bằng hình ảnh / Warner Nancy D . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 262 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000188-00000189 |
11 |  | Microsoft Front Page 2000 bằng hình ảnh / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Trương Cẩm Hồng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 226 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000171 00001712 |
12 |  | Phân tích và quản lý dữ liệu với Access 2000 cho người mới bắt đầu / Hồ Tấn Mẫn . - Lần thứ 1. - Bến Tre: Thanh niên, . - 304 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000199-00000200 |
13 |  | Tự học nghề qua máy tính với Word : 10 bài thực hành để trang trí tài liệu / Nguyễn Đức Toàn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 189 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000175 |
14 |  | Tin học văn phòng Microsoft Access 2000 / Nguyễn Sỹ Dũng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, . - 201 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000193-00000194 |
15 |  | Các hiệu ứng đặc biệt trên Photoshop với KPT 3.0 / Phạm Quang Huy, Hồ Chí Hòa, Phạm Quang Hân . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 479 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000207-00000208 |
16 |  | Thế giới đồ họa bài tập thực hành với Photoshop / Hồ Xuân Phương, Phạm Quang, Bùi Văn . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 320 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000186-00000187 |
17 |  | Adobe Photoshop & ImageReady 7.0 : Tập 2 / Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 485 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003478-00003480 |
18 |  | 386 vấn đề rắc rối trong Access 2000 / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 395 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000094 |
19 |  | Giáo trình Microsoft Access 97 : tập I / Nguyễn Thiện Tâm . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 191 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000299 00003244 |
20 |  | Tin học ứng dụng nhập môn Microsoft Access 2002 / Nguyễn Duy Hoàng Mỹ . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 117 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000165-00000166 |
21 |  | 245 bài thực hành xử lý ảnh trong Photoshop 7.0 / Willard Wendy . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 625 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000338 |
22 |  | Khám phá những điều kỳ diệu trong Photoshop 7.0 / Hoàng Phong, Thanh Phong . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 400 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000336 |
23 |  | Giải quyết sự cố trong Access / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 1077 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000289 |
24 |  | Thủ thuật học nhanh tin học Access 2000 / Lê Hoàng Lân . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000021-00000024 |