| 1 |   |  Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số : tập II : Flip - Flop, thanh ghi, bộ đếm /  . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  282 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000446                                      00001543 | 
	
		| 2 |   |  OrCAD 9 - PSpice : Phần mềm phân tích mạch / Hoàng Văn Đặng . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  223 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000931                                      00001649 | 
	
		| 3 |   |  Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  146 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000722-00000723                                      00002181-00002182                                      00004152-00004153                                      00020478 | 
	
		| 4 |   |  Tính toán phân tích hệ thống điện / Đỗ Xuân Khôi . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  1998 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000394 | 
	
		| 5 |   |  Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1999. -  190 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001575 | 
	
		| 6 |   |  Phân tích dữ liệu và áp dụng vào dự báo /  . - Hà Nội:  Thanh niên,  1999. -  223 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00001465                                      00001733 | 
	
		| 7 |   |  Phân tích và điều khiển ổn định hệ thống điện / Lã Văn Út . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2000. -  210 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00001676                                      00001685 | 
	
		| 8 |   |  Tổng hợp và phân tích các mạch số / Scarbata G., Nguyễn Quý Thường dịch . - Hà Nội:  ĐH Quốc gia Hà Nội,  2000. -  333 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001478 | 
	
		| 9 |   |  Capture Gamma-Ray Spectroscopy and Related Topics /  J. Kvasil,  P. Cejnar, M. Mrticka . - Singapore:  World Scientific,  2002. -  867 tr.;  24 | 
	
		| 10 |   |  Food texture and viscosity : concept and measurement / Bourne Malcolm C . - Lần thứ 2. -  San Diego:  Academic Press,  2002. -  423 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017187 | 
	
		| 11 |   |  Lý thuyết mạch - tín hiệu : tập II / Đỗ Huy Giác, Nguyễn Văn Tách . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2003. -  251 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000945                                      00001175-00001176 | 
	
		| 12 |   |  Lý thuyết mạch - tín hiệu : tập I / Đỗ Huy Giác, Nguyễn Văn Tách . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2003. -  207 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000943                                      00001530 | 
	
		| 13 |   |  Phân tích định lượng / Nguyễn Thị Thu Vân . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2004. -  541 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006106-00006107 | 
	
		| 14 |   |  Hội nhập bắt đầu từ bên trong: Kinh tế Tài chính Doanh nghiệp và Bối cảnh / Huy Nam . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2004. -  240 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007404-00007410 | 
	
		| 15 |   |  Phân tích hoạt động doanh nghiệp / Nguyễn Tấn Bình . - Lần thứ 7. -  Hà Nội:  Thống kê,  2005. -  482 tr Số Đăng ký cá biệt: 00002009-00002011 | 
	
		| 16 |   |  Góp vào đổi mới: Bài viết tuyển chọn của chuyên gia người Việt ở nước ngoài Thời báo Kinh tế Sài Gòn 1991 - 2005 / Nhiều tác giả . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2005. -  478 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007391-00007397 | 
	
		| 17 |   |  Bài tập và sổ tay phân tích định lượng / Nguyễn Thị Thu Vân . - Hồ Chí Minh:  Đại học quốc gia Tp. HCM,  2006. -  344 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00008082 | 
	
		| 18 |   |  Phân tích hoạt động kinh doanh / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Trường đại học kinh tế TPHCM,  2006. -  202 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00005127-00005131 | 
	
		| 19 |   |  The chemical physics of food / Belton, Peter . - UK:  Blackwell,  2007. -  246 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018600 | 
	
		| 20 |   |  Fundamentals of signals and systems using the Web and MATLAB / Kamen Edward W . - Lần thứ 3. -  N.J:  Pearson Prentice Hall,  2007. -  658 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017136 | 
	
		| 21 |   |  Systems analysis and design for the global enterprise / Bentley Lonnie D . - Lần thứ 7. -  Boston:  McGRAW-HILL,  2007. -  747 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017259 | 
	
		| 22 |   |  Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS: T2 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Hà Nội:  Hồng Đức,  2008. -  179 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00005117-00005121 | 
	
		| 23 |   |  Mạng lưới điện: Tính chế độ xác lập của các mạng và hệ thống điện phức tạp / Nguyễn Văn Đạm . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2008. -  192 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00012004-00012005 | 
	
		| 24 |   |  Phân tích thiết kế hệ thống thông tin: Phương pháp và ứng dụng / Nguyễn Hồng Phương, Huỳnh Minh Đức, Đoàn Thiện Ngân . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  276 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004683-00004684 |