1 | | Hộp và hình khối tranh trí: T1 / Nguyễn Việt Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 255 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00004427-00004428 |
2 | | Những ý tưởng sáng tạo trong nghệ thuật thiết kế (Vận dụng hình ảnh hiện đại) / Gia Bảo . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Mỹ thuật, . - 79 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00003687-00003688 00005405-00005406 |
3 | | New Asian Style: Contemporary Tropical Living in Singapore / Marsden Jane Doughty . - America: Periplus, 2002. - 175 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009820 |
4 | | New Asian Style: Contemporary Tropical Living in Singapore / Marsden Jane Doughty . - America: Periplus, 2002. - 175 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00013388 |
5 | | Abstract art / Moszynska Anna . - London: Thames & Hudson, 2004. - 240 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006945 |
6 | | All access: the making of thirty extraordinary graphic designers / Bucher Stefan G . - America: Page one, 2004. - 207 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00006919 |
7 | | Design sourcebook: Ceramics / Waal Edmund De . - America: New Holland, 2005. - 124 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009821 |
8 | | The stained glass home / Shannon George W., Torlen Pat . - America: Sterling Publishing, 2005. - 128 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00011013 |
9 | | LogoMania / Gill Bob . - America: Rockport, 2006. - 125 tr.; 15 Số Đăng ký cá biệt: 00007556 |
10 | | More Packaging Prototypes / Denison Edward . - America: RotoVision Book, 2006. - 159 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006923 |
11 | | Materials for inspirational design / Lefteri Chris . - London: RotoVision Book, 2006. - 256 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00006926 |
12 | | Color harmony layout : More than 800 colorways for layouts that work (1 CD-ROOM) / . - America: Page one, 2006. - 256 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00006927 |
13 | | Bauhaus / Fiedler Jeannine, Feierabend Peter . - America: h.f.ullmann, 2006. - 639 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00010980 |
14 | | The ultimate gift wrapper collection / Lianshun Shao . - Britain: Page one, 2006. - 254 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009800 |
15 | | Colour and meaning: Art, science and symbolism / Gage John . - London: Thames & Hudson, 2006. - 320 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00006915 |
16 | | Happening design for events / . - Germany: Birkhauser, 2006. - 240 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00005578 |
17 | | New Chairs: Innovations in Design, Technology, and Materials / Byars Mel . - America: Chronicle Books, 2006. - 160 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009014 |
18 | | Design research now / Michel Ralf . - Germany: Birkhauser, 2007. - 253 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00005584 |
19 | | Design sourcebook: Jewellery / Watkins David . - America: New Holland, 2007. - 125 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009819 |
20 | | Poster-art: Innovation in poster design / Rivers Charlotte . - London: RotoVision Book, 2007. - 160 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00006933 |
21 | | Event design / . - America: daab, 2007. - 299 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00005855-00005856 |
22 | | The ultimate graphic element collection / . - Britain: Page one, 2007. - 251 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009799 |
23 | | Pattern design: Applications and variations (1CD-ROOM) / Savoir Lou Andrea . - America: Rockport, 2007. - 267 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006956 |
24 | | Mirror of the world: A new history of art / Bell Julian . - London: Thames & Hudson, 2007. - 496 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00006914 |