1 | | Java và ứng dụng mạng / Hoàng Ngọc Giao . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 214 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000399 00001425-00001426 00001484 |
2 | | Quản trị cơ sở dữ liệu với FoxPRO for DOS / Ông Văn Thông . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 349 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000001-00000004 |
3 | | Giáo trình Assembly : Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường . - Hà Nội: Giáo dục, . - 703 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000526 00001552 |
4 | | Thực hành Java Script (cho Web) / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 214 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000405 |
5 | | Lý thuyết và bài tập Pascal nâng cao / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 433 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000090 00003272 |
6 | | Giáo trình lý thuyết và bài tập Pascal : tập II / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Đình Tê . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 622 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000147 |
7 | | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal / Dương Viết Thắng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Đại học Quốc gia, . - 344 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000412-00000413 |
8 | | Lập trình hướng đối tượng với Java / Đoàn Văn Ban . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 288 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000271 00003152 |
9 | | Java những bài thực hành cơ bản / VN - GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 707 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000116 00001652 00001769 |
10 | | Mô phỏng hệ thống viễn thông và ứng dụng Matlab (Kèm 1 CD) / Nguyễn Viết Đảm . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 476 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003434-00003436 |
11 | | Lập trình Pascal : Tập 3 / Bùi Việt Hà . - Hà Nội: Giáo dục, . - 352 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001599-00001600 |
12 | | Học nhanh Pascal bằng ví dụ trong 15 giờ / Cao Bá Thành . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thanh niên, . - 262 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000305 |
13 | | Hướng dẫn học lập trình với C#, Tập II / TEILHET STEPHEN, Ngọc Tuấn (dịch), HILYARO JAY . - Hà Nội: Thống kê, . - 368 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003146 |
14 | | Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / Buchanan W . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 414 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000307 00001503-00001504 00001667 |
15 | | Kỹ năng lập trình Visual Basic 6 / Lê Minh Trí . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 386 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000159 |
16 | | Lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic 6 / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 764 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000130 |
17 | | Thủ thuật cho người lập trình Visual Basic / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 439 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000131-00000132 |
18 | | Gỡ rối cho người lập trình Visual Basic / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 566 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000135 |
19 | | Kỹ năng lập trình Visual Basic 5 : trình độ sơ cấp - trung cấp / Nguyễn Tiến ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 1089 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000137 |
20 | | Visual Basic cho sinh viên và kỹ thuật viên khoa Công nghệ Thông tin / Đinh Xuân Lâm . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 454 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000173 |
21 | | Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập II / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000397 00001479 |
22 | | Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập I / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000398 00001511 |
23 | | Xây dựng ứng dụng Windows với C++.net : tập II / Hoàng Đức Hải, Phương Lan . - Lần thứ 1. - Cà Mau: Mũi Cà Mau, . - 309 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000093 |
24 | | C # 2005 : Tập 5 : Lập trình ASP.Net 2.0 : Quyển 3 : Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 355 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002525 |