1 |  | Economic Analysis Agricultural Projects / Gittinger J Price . - London: The Johns Hopkins University Press, 1982. - 505 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000549 |
2 |  | Nông nghiệp và môi trường / Lê Văn Khoa, Nguyễn Đức Lương, Nguyễn Thế Truyền . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 143 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000458-00000459 |
3 |  | Sổ tay cơ điện nông nghiệp, bảo quản và chế biến nông - lâm sản cho chủ trang trại: Tập 1 / Hội Cơ khí Nông nghiệp Việt Nam . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2005. - 328 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013588 |
4 |  | Sổ tay cơ điện nông nghiệp, bảo quản và chế biến nông - lâm sản cho chủ trang trại: Tập 2: Máy - Thiết bị dùng trong trồng trọt và vận chuyển nông thôn / Hội Cơ khí Nông nghiệp Việt Nam . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2006. - 492 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013589 |
5 |  | Phương pháp nghiên cứu định lượng & những nghiên cứu thực tiễn trong kinh tế phát triển - nông nghiệp (1 CD-ROOM) / Đinh Phi Hổ . - Hà Nội: Phương Đông, 2012. - 428 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011102-00011106 |
6 |  | Nghi lễ nông nghiệp của người Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum / A Tuấn . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 158 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005482 |
7 |  | Các bài cúng trong nghi lễ nông nghiệp của dân tộc Ê Đê : Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu / Trương Bi, Y Wơn . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 475 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005439 |
8 |  | Sustainable Agriculture and Food Security / Walter Leal Filho, Marina Kovaleva, Elena Popkova . - Switzerland : Springer, 2022. - x, 594 pages : Illustration ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020384 |
9 |  | Phân bón nhả chậm - Công nghệ sản xuất và ứng dụng trong nông nghiệp thông minh / Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Trung Đức, Trần Quốc Toàn, Phạm Thị Thu Hà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2024. - 152 tr. : minh họa ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |