Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  170  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Basic marketing (Marketing căn bản) / Vũ Thế Phú . - : , . - 234 tr.; 22 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017837-00017846
  • 2 Cẩm nang nghiệp vụ marketing dành cho các doanh nghiệp / Phan Thăng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 600 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003490-00003493
  • 3 Bốn phong cách bán hàng / Mache Chuck . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tri thức, . - 231 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003539-00003540
  • 4 Quản trị Marketing trong thị trường toàn cầu / Dương Hữu Hạnh . - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 597 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000676
  • 5 Quản trị chiêu thị / Trần Thị Ngọc Trang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 307 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003516-00003518
  • 6 Marketing trong thời đại NET / Thái Hùng Tâm . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003541-00003543
  • 7 Các chiến lược và các kế hoạch Marketing xuất khẩu: một số trường hợp điển hình = Export marketing strategies and plans / Dương Hữu Hạnh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 314 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002080-00002084
  • 8 22 điều luật tiếp thị không thể thiếu = The 22 immutable laws of marketing / Ries Al, Trout Jack . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1996. - 234 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000631
  • 9 Marketing nghệ thuật tiếp cận thị trường / Phạm Côn Sơn . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1998. - 115 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001582
  • 10 Tại sao bán hàng không được ? = Naze urenal no ka ? / Ibuki Taku . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998. - 190 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000924
  • 11 Quản trị marketing / Lê Thế Giới . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 335 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003107
  • 12 Nghiệp vụ quảng cáo và marketing / Lê Hoàng Quân . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 461 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000506
  • 13 Các nguyên tắc Marketing / Dương Hữu Hạnh . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000. - 393 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003109
  • 14 Thị trường mục tiêu / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 77 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000820
  • 15 Target markets / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 79 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000821
  • 16 About Customers: Gathering Information on Purchasing Processes and Trends / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 87 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000533
  • 17 About Customers : Gathering Information / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 87 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000513
  • 18 Pricing and Pricing Strategy / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000578
  • 19 Product Planning and Development / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 67 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000535
  • 20 Thu thập thông tin về quá trình và xu hướng mua hàng của khách hàng / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 83 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000532
  • 21 Promotion and Advertising / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 8129 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000536
  • 22 Thu thập thông tin về khách hàng / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 87 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000512
  • 23 Introduction to Marketing Concepts / . - Hồ Chí Minh: Youth Publishing House, 2001. - 91 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000514
  • 24 Các khái niệm cơ bản về marketing / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 99 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000515
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.849.555

    : 61.473

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến