| 1 |   |  Mô phỏng hệ thống viễn thông và ứng dụng Matlab (Kèm 1 CD) / Nguyễn Viết Đảm . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Bưu điện,  . -  476 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003434-00003436 | 
	
		| 2 |   |  Discrete-time control problems using MATLAB and the Control System Toolbox /  Joe H. Chow, Dean K. Fredelick, Nicholas W.  Chbat . - America:  Thomson,  2003. -  263 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00012750 | 
	
		| 3 |   |  Matlab và Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động / Nguyễn Phùng Quang . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2004. -  481 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000982                                      00001194 | 
	
		| 4 |   |  Matlab và ứng dụng trong điều khiển / Nguyễn Đức Thành . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2004. -  427 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006169-00006170                                      00011664 | 
	
		| 5 |   |  Lập trình Matlab và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2005. -  371 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000120                                      00003011 | 
	
		| 6 |   |  Matlab và ứng dụng trong viễn thông / Phạm Hồng Liên, Đặng Ngọc Khoa, Trần Thanh Phương . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2006. -  328 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006153-00006154 | 
	
		| 7 |   |  Fundamentals of signals and systems using the Web and MATLAB / Kamen Edward W . - Lần thứ 3. -  N.J:  Pearson Prentice Hall,  2007. -  658 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017136 | 
	
		| 8 |   |  Cơ sở MATLAB và ứng dụng /  . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  233 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004074-00004076                                      00011665 | 
	
		| 9 |   |  Matlab programming for engineers /  Stephen J. Chapman . - Lần thứ 4. -  Hoa Kỳ:  Cengage Learning,  2008. -  567 tr.;  23.5 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012811 | 
	
		| 10 |   |  Giải bài tập xử lý tín hiệu số và Matlab / Trần Thị Thục Linh, Đặng Hoài Bắc . - Hà Nội:  Bưu điện,  2008. -  277 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006725-00006727 | 
	
		| 11 |   |  Essentials of MATLAP Programming / Chapman, Stephen J . - Australia:  Cengage Learning,  2009. -  412 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005867 | 
	
		| 12 |   |  Xử lý số tín hiệu: Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB - Tập 2 / Hồ Văn Sung . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  263 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007047-00007048                                      00011668 | 
	
		| 13 |   |  Practical MATLAB applications for engineers / Kalechman Misza . - Boca Raton:  CRC press,  2009. -  686 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017203 | 
	
		| 14 |   |  Introduction to MATLAB for engineers / Palm III William J . - Lần thứ 3. -  New York:  McGRAW-HILL,  2011. -  564 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017141 | 
	
		| 15 |   |  Learning to program with MATLAB : building GUI tools / Lent Craig S . - Hoboken, New Jersey:  Wiley,  2013. -  308 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017277 | 
	
		| 16 |   |  Contemporary communication systems using MATLAB /  John G. Proakis, Masoud Salehi, Gerhard Bauch . - Lần thứ 3. -  Hoa Kỳ:  Cengage Learning,  2013. -  580 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012822 | 
	
		| 17 |   |  A guide to MATLAB : for beginners and experienced users / Hunt Brian R., Lipsman Ronald L., Rosenberg Jonathan M . - Lần thứ 3. -  Cambridge:  Cambridge University Press,  2014. -  317 tr.;  25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017273 | 
	
		| 18 |   |  Digital signal processing using MATLAB : a problem solving companion / Ingle Vinay K., Proakis, John G . - Lần thứ 4. -  Australia:  Cengage Learning,  2017. -  613 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017151 | 
	
		| 19 |   |  Lý thuyết trường điện từ với các chương trình MatLab / Trần Văn Chính, Phan Văn Hiền . - Hà Nội:  Xây dựng,  2018. -  221 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017536-00017537 | 
	
		| 20 |   |  Dimensional analysis for unit conversion using MATLAB / Pryor Roger W . - Dulles, Virginia:  Mercury Learning and Information,  2019. -  168 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017710 | 
	
		| 21 |   |  Máy điện với các chương trình MatLab / Phan Văn Hiền, Trần Văn Chính . - Hà Nội:  Xây dựng,  2019. -  420 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018632-00018633 | 
	
		| 22 |   |  Máy điện với các chương trình MatLab / Phan Văn Hiền, Trần Văn Chính . - Tái bản. -  H. : Xây dựng, 2021. -  420 tr. : minh họa, bảng ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00021090-00021091 | 
	
		| 23 |   |  Matlab và Simulink cho kỹ sư / Nguyễn Quang Hoàng . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Bách khoa Hà Nội,  2021. -  423 tr.;  24 cm. - (  Thư mục: tr.413-414 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018653-00018657 | 
	
		| 24 |   |  MATLAB for engineering applications / William J. Palm III . - Fifth edition. -  New York, NY : McGraw-Hill, 2023. -  xiii, 641 pages : Illustration ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019711 |