1 | | Dictionary of art artists / Read Herbert . - London: Thames & Hudson, 1994. - 34 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006940 |
2 | | Từ điển mỹ thuật / Lê Thanh Lộc . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Thông tin, 1998. - 1191 tr Số Đăng ký cá biệt: 00000702 |
3 | | Dictionary of art term / Lucie-Smith Edward . - London: Thames & Hudson, 2003. - 240 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006937 |
4 | | Từ điển mỹ thuật hội họa thế giới / Tiệp Nhân, Vệ Hải . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2004. - 598 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005329-00005330 |