1 | | Dada art and anti-art / Richter Hans . - London: Thames & Hudson, 2004. - 246 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006952 |
2 | | A concise history of modern painting / Read Herbert . - London: Thames & Hudson, 2006. - 392 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006944 |
3 | | Lịch sử mỹ thuật viễn Đông / Lee Sherman E . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 683 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009528-00009529 |
4 | | Surrealist art / Alexandrian Sarane . - London: Thames & Hudson, 2007. - 256 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006943 |
5 | | Installation Art / Oliveira Nicolas de, Oxley Nicola, Petry Michael . - America: Smithsonian Institution Press, 2009. - 208 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009012 |
6 | | Giáo trình lịch sử mỹ học / Đỗ Văn Khang, Đỗ Huy, Nguyễn Thu Nghĩa, Đỗ Minh Thảo . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 327 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013080-00013089 |