Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  242  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chân trần, chí thép / Zumwalt James G . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 375 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009439-00009441
  • 2 Ăn mày kẻ cắp / Shaw Irwin . - Hà Nội: Hội nhà văn, . - 677 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000381
                                         00001469
  • 3 Dictionary of art artists / Read Herbert . - London: Thames & Hudson, 1994. - 34 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006940
  • 4 Mỹ thuật Hy lạp và La mã: Quy pháp tạo hình và phong cách / . - Hà Nội: Mỹ thuật, 1996. - 511 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010398-00010399
  • 5 Mỹ thuật Châu Á: Quy pháp tạo hình và phong cách / . - Hà Nội: Mỹ thuật, 1997. - 608 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010396-00010397
                                         00016690-00016694
  • 6 Color Harmony 2: A Guide to Creative Color Combinations / Whelan Bride M . - America: Rockport, 1997. - 160 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007555
  • 7 Từ điển mỹ thuật / Lê Thanh Lộc . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Thông tin, 1998. - 1191 tr
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000702
  • 8 Ernest Hemingway : Truyện ngắn : tập II / Ernest Hemingway . - Hà Nội: Văn học, 1998. - 390 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000728
  • 9 Impressionism: Orihins, practice, reception / Thomson Belinda . - America: Thames & Hudson, 2000. - 272 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006959
  • 10 The arts of Thailand / Beek Steve Van, Tettoni Luca Invernizzi . - America: Periplus, 2000. - 248 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009828
  • 11 Di chúc của tình yêu / Arnothy Christine, Hoàng Hữu Đản dịch . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2001. - 869 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003074
  • 12 Chết chưa phải là hết / Christie Agatha, Lê Thu Hà dịch . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2001. - tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002678
  • 13 Scarlett hậu cuốn theo chiều gió : tập I / Ripley Alexandre . - Hồ Chí Minh: Văn học, 2002. - 515 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000685
  • 14 Scarlett hậu cuốn theo chiều gió : tập III / Ripley Alexandre . - Hồ Chí Minh: Văn hóa, 2002. - 493 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000688
  • 15 Kẻ giết người đội lốt : Truyện trinh thám / Garner Erl Stenly, Nguyễn Văn Thảo dịch . - Hà Nội: Công an nhân dân, 2002. - 337 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002638
  • 16 Qua cơn ác mộng / Puzo Mario, Đàm Xuân Cận dịch . - Hà Nội: Thanh niên, 2002. - 195 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003211
  • 17 Transgressions: The offerces of art / Julius Anthony . - London: Thames & Hudson, 2002. - 272 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006955
  • 18 Scarlett hậu cuốn theo chiều gió : tập II / Ripley Alexandre . - Hồ Chí Minh: Văn học, 2002. - 506 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000686
  • 19 Dictionary of art term / Lucie-Smith Edward . - London: Thames & Hudson, 2003. - 240 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006937
  • 20 Thảm họa đột biến / Cook Robin, Trọng Danh (biên dịch) . - Hà Nội: Thanh niên, 2003. - 364 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017925
  • 21 In Memory Of Vernon Willard Hughes: Proceedings Of The Memorial Symposium In Honor Of Vernon Willard Hughes, Yale University, USA 14 - 15 November 2003 / Hughes Emlyn Willard, Iachello Francesco . - Singapore: World Scientific, 2003. - 252 tr.; 24
    22 Dada art and anti-art / Richter Hans . - London: Thames & Hudson, 2004. - 246 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006952
  • 23 POP art / Lippard Lucy . - London: Thames & Hudson, 2004. - 216 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006961
  • 24 Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản (Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh / Phạm Thành Dung . - Hà Nội: Lý luận chính trị, 2004. - 139 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001845-00001853
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.868.350

    : 80.268

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến