| 1 |   |  Luật giáo dục /  . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  . -  87 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt:  00001868                                      00003330-00003331 | 
	
		| 2 |   |  Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo: T1 /  . - Hà Nội:  Thống kê,  2001. -  1332 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt:  00007452                                      00007454 | 
	
		| 3 |   |  Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo: T2 /  . - Hà Nội:  Thống kê,  2001. -  1300 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt:  00007455                                      00007457 | 
	
		| 4 |   |  Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo: T3 /  . - Hà Nội:  Thống kê,  2001. -  728 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00007458-00007459 | 
	
		| 5 |   |  Ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam /  . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  2001. -  1342 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00007451 | 
	
		| 6 |   |  Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo: T4 /  . - Hà Nội:  Thống kê,  2001. -  1242 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00007461 | 
	
		| 7 |   |  Luật giáo dục của Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội:  Giáo dục,  2005. -  131 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013575 | 
	
		| 8 |   |  Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật về chính sách, chế độ đối với giáo viên, cán bộ, công nhân viên ngành giáo dục và đào tạo / Thủy Ngân . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2005. -  632 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013578 | 
	
		| 9 |   |  Luật giáo dục và nghị định quy định chi tiết hướng dẫn thi hành / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2006. -  147 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013571-00013572 | 
	
		| 10 |   |  Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học / Lê Quỳnh . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2006. -  745 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013596 | 
	
		| 11 |   |  Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục /  . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2007. -  847 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001682 | 
	
		| 12 |   |  Luật giáo dục: Quy định mới về giáo dục - đào tạo và quản lý trường học năm 2010 /  . - Hà Nội:  Lao động,  2010. -  570 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007142 | 
	
		| 13 |   |  Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính và các văn bản hướng dẫn thi hành xử phạt hành chính trong lĩnh vực giáo dục / Quý Long, Kim Thư . - Hà Nội:  Lao động,  2011. -  481 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00010416 | 
	
		| 14 |   |  Luật giáo dục đại học /  . - Hà Nội:  Hồng Đức,  2012. -  154 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00012581-00012582 | 
	
		| 15 |   |  Hỏi - đáp luật giáo dục /  . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2013. -  231 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014186-00014188 | 
	
		| 16 |   |  Quy định mới nhất về điều lệ trường học và các văn bản hướng dẫn thi hành luật giáo dục /  . - Hà Nội:  Lao động,  2015. -  430 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015088 |