| 1 |   |  Lịch sử văn minh thế giới /   S. Stavrianos . - Hà Nội:  Lao động,  2006. -  1039 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00007722 | 
	
		| 2 |   |  Lịch sử văn minh thế giới / Lê Phụng Hoàng (và những người khác) . - Lần thứ 7. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2006. -  279 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002332-00002333 | 
	
		| 3 |   |  Các nền văn minh thế giới (Lịch sử và văn hóa) /  Edward McNall Burns, Philip Lee Ralph . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2008. -  1428 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00007724 | 
	
		| 4 |   |  Những nền văn minh thất lạc / Hà Sơn . - Hà Nội:  Hà Nội,  2008. -  370 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004395-00004396 | 
	
		| 5 |   |  Nguồn gốc văn minh nhân loại / David M. Rohl . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  518 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00006021-00006022                                      00007718-00007719 | 
	
		| 6 |   |  Nền văn minh thế giới cổ đại /  Norman F. Cantor . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  314 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005991-00005992 | 
	
		| 7 |   |  Những nền văn hoá lớn của nhân loại / Trần Mạnh Thường (biên soạn) . - Hà Nội:  Văn hoá thông tin,  2010. -  495 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00009051-00009053 | 
	
		| 8 |   |  Một triệu năm sắp đến / Charles Galton Darwin . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2011. -  215 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00010400-00010402 | 
	
		| 9 |   |  Đại bách khoa kỳ tích văn minh nhân loại / Trần Giang Sơn . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2013. -  823 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013278-00013279 |