1 | | Lập trình hướng đối tượng sử dụng C++ / Trần Văn Lăng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 463 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000179 00003151 |
2 | | Lập trình hướng đối tượng với Java / Đoàn Văn Ban . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 288 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000271 00003152 |
3 | | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ / Nguyễn Thanh Thủy ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 266 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000264 |
4 | | Software engineering : modern approaches / Braude Eric J., Bernstein Michael E . - Lần thứ 2. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, . - 782 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017408 |
5 | | Object-oriented software construction / Meyer Bertrand . - Lần thứ 2. - N.J: Prentice Hall PTR, 1997. - 1254 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017170 |
6 | | Giáo trình lập trình hướng đối tượng / Trương Hải Bằng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2003. - 209 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000892 |
7 | | Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ / Nguyễn Thanh Thủy ... [và những người khác] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 266 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000265 |
8 | | Beginning Java objects : from concepts to code / Barker Jacquie . - Lần thứ 2. - Berkeley, Calif: Apress, 2005. - 916 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017771 |
9 | | Object-oriented modeling and design with UML / Blaha Michael, Rumbaugh James . - Lần thứ 2. - N.J: Pearson Prentice Hall, 2005. - 477 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017148 |
10 | | Hibernate in action / Bauer Christian, King Gavin . - Greenwich, CT: Manning, 2005. - 408 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017763 |
11 | | Object-oriented analysis and design with applications / Booch Grady ... [et al.] . - Lần thứ 3. - N.J: Addision Wesley, 2007. - 691 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017140 |
12 | | Các mô hình cơ bản trong phân tích và thiết kế hướng đối tượng / Lê Văn Phùng . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2011. - 227 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013115-00013116 |