Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  19  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hỏi đáp về làng nghề truyền thống Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 186 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007130-00007131
  • 2 Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây nguyên / Linh Nga Niê Kdam . - Hà Nội: Văn học, 2010. - 363 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008036-00008037
  • 3 Làng nghề thủ công Hà Nội / Hà Nguyễn . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010. - 72 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008364-00008366
  • 4 Nghề rèn Phương Danh / Đinh Bá Hòa . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 106 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009862
  • 5 Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định / . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 266 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009380
  • 6 Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 347 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007489
  • 7 Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng / Võ Văn Hòe, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 837 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011433
  • 8 Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng đồng bằng sông Hồng / Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 403 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013515
  • 9 Một số nghề mọn ở đồng bắc Bắc bộ xưa và nay / Nguyễn Quang Khải . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 389 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012853
  • 10 Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền / Chu Quang Trứ . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 123 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014483
  • 11 Làng cổ truyền Vĩnh Phúc / Xuân Mai . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 183 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013514
  • 12 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 727 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004963
  • 13 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam nghề mộc, chạm / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 666 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003948
  • 14 Nghề làm bánh tráng ở Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 167 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005019
  • 15 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác: Quyển 1 / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 914 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001072
  • 16 Nghề dệt cổ truyền của người Mường / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 238 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005017
  • 17 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác kim loại / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 758 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004982
  • 18 Các nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng Đất Tổ / Đặng Đình Thuận . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 551 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005014
  • 19 Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác: Quyển 2 / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 555 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003991
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.853.259

    : 65.177

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến