1 | | Toàn cầu hóa và những mặt trái / Stiglitz Joseph E . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 366 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003537-00003538 |
2 | | Các nghịch lý trong kinh doanh quốc tế / Naisbitt John . - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 364 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011821 |
3 | | Giáo trình kinh tế quốc tế / Nguyễn Hữu Lộc, Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 385 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002079 00011825 |
4 | | Giáo trình kinh tế quốc tế / Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thường Lạng . - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2008. - 334 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008911-00008913 |
5 | | Bài tập kinh tế quốc tế / Hoàng Thị Chỉnh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 348 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003346 00005162-00005164 |
6 | | Thế giới cong: Những hiểm họa tiềm tàng đối với nền kinh tế toàn cầu / Smick David M . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 467 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009999-00010001 |
7 | | Chiếc lexus & cây ô liu / Friedman Thomas L . - Hà Nội: Tri thức, 2011. - 566 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011078-00011080 |
8 | | Thế giới phẳng / Friedman Thomas L., Nguyễn Hồng Quang, Nguyễn Quang A, Vũ Duy Thành . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2014. - 719 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014021-00014023 |