Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  41  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kinh tế, kỹ thuật, phân tích và lựa chọn dự án đầu tư - Tập I / Phạm Phụ . - Hà Nội: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 238 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003260
  • 2 Thường thức kinh tế học : Thuật giao tế trên thương trường / Phạm Côn Sơn . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1997. - 226 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000502
  • 3 Kinh tế học phát triển : tập I = Development Economics / Phan Thúc Huân . - Hồ Chí Minh: Đại học Kinh Tế, 1998. - 218 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000590
  • 4 Kinh tế học : tập I / Samuelson Paul A., Nordhaus William D., Vũ Cương [ và những người khác dịch] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 797 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002034-00002036
  • 5 Kinh tế học : tập II / Samuelson Paul A., Nordhaus William D., Vũ Cương [ và những người khác dịch] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 809 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002037-00002039
  • 6 Kinh tế hài hước / Levitt Steven D., Dubner Stephen J . - Hà Nội: Tri thức, 2007. - 299 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001888-00001890
  • 7 Giáo trình lịch sử kinh tế quốc dân / Vũ văn Phúc . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2007. - 466 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002282-00002283
  • 8 Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2007. - 677 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002472-00002476
  • 9 Con đường dẫn tới nền kinh tế tự do / Nguyễn Quang A dịch, János Kornai . - Hà Nội: Tri thức, 2007. - 251 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002068-00002071
  • 10 Kinh tế học môi trường = Économie De L'environnement / Bomtems Philippe . - Hà Nội: Trẻ, 2008. - 195 tr.; 19 cm. - ( (Tủ sách kiến thức) )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003153-00003154
  • 11 Giải pháp Keynes: Con đường dẫn đến sự thịnh vượng kinh tế toàn cầu / Davidson Paul, Nguyễn Hằng dịch . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 243 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007089-00007090
  • 12 Giáo trình kinh tế học đại cương / Trần Đăng Thịnh, Võ Hữu Phước, Huỳnh Thị Cẩm Tú . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2009. - 167 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005709-00005710
  • 13 Sự tuyệt chủng của con người kinh tế / Shermer Michael . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 430 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010379-00010381
  • 14 Kinh tế học tổ chức / Ménard Claude . - Hà Nội: Tri thức, 2010. - 211 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007975-00007977
  • 15 Phương pháp nghiên cứu kinh tế : kiến thức cơ bản / Trần Tiến Khai . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012. - 345 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015681-00015685
  • 16 Giáo trình kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Ngọc Thạch, Lý Hoàng Ánh . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 424 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013847-00013849
  • 17 Kinh tế học vĩ mô / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Singapore: Cengage Learning, 2014. - 595 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015216-00015218
  • 18 Kinh tế học vi mô = Principles of microeconomics / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Singapore: Cengage Learning, 2014. - 557 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015213-00015215
  • 19 Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Lần thứ 6. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 267 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015664-00015668
  • 20 Kinh tế và sức khỏe: Một số nghiên cứu thực nghiệp ở Việt Nam / Trương Đăng Thụy . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 330 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015279-00015282
  • 21 Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Lần thứ 10. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 281 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015654-00015658
  • 22 Kinh tế học vĩ mô = Principles of macroeconomics / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Cengage/Hồng Đức, 2016. - 596 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016385-00016387
  • 23 Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Lần thứ 10. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 318 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015659-00015663
  • 24 Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô1 / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà . - Lần thứ 12. - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 299 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015669-00015671
                                         00015673
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.852.462

    : 64.380

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến