| 1 |   |  Quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục = Power, influence, and persuasion /  . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2006. -  191 tr.;  24 | 
	
		| 2 |   |  Phong cách đầu tư Warren Buffett / Hagstrom Robert G . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2007. -  370 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004603-00004605 | 
	
		| 3 |   |  Trên đỉnh phố Wall: cách bạn sử dụng những điều đã biết để làm giàu / Lynch Peter . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  509 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004606-00004608 | 
	
		| 4 |   |  Thời hoàng kim của những doanh nhân Mỹ thành đạt / Mayo Nohria . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2008. -  496 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005747-00005748 | 
	
		| 5 |   |  Đừng bao giờ đi ăn một mình và những bí mật dẫn đến thành công, thông qua xây dựng mối quan hệ = Nerver eat alone / Ferrazzi Keith, Raz Tahl . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2008. -  387 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt:  00004406                                      00008597 | 
	
		| 6 |   |  Khởi nghiệp / Đặng Đức Thành . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2008. -  87 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt:  00005779                                      00005781                                      00008594 | 
	
		| 7 |   |  Bài học thương trường từ SAM WALTON: Bí quyết tồn tại và phát triển trước tập đoàn bán lẻ lớn nhất thế giới Wal-Mart / Michael Bergdahl . - Hồ Chí Minh:  Tri thức,  2008. -  360 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004681-00004682 | 
	
		| 8 |   |  Bươn chải trong khủng hoảng / Phúc Tiến . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2008. -  243 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004732-00004736 | 
	
		| 9 |   |  Tỏa sáng: Kế hoạch bốn bước rất hữu hiệu để trở thành một ngôi sao trong mọi lĩnh vực /  Larry A. Thompson . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2008. -  261 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00004666 | 
	
		| 10 |   |  Bài học thương trường từ SAM WALTON: Bí quyết tồn tại và phát triển trước tập đoàn bán lẻ lớn nhất thế giới Wal-Mart / Michael Bergdahl . - Hồ Chí Minh:  Tri thức,  2008. -  360 tr.;  24 | 
	
		| 11 |   |  Nghệ thuật giao dịch địa ốc = The art of the deal /  Donald J. Trump, Tony Schwartz . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2008. -  278 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003898-00003899 | 
	
		| 12 |   |  Mô thức mới cho thị trường tài chính: cuộc khủng hoảng năm 2008 và ý nghĩa của nó / Soros George . - Hồ Chí Minh:  Tri thức,  2008. -  280 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00004495-00004496 | 
	
		| 13 |   |  36 sách lược dùng người quản người / Kha Duy . - Hà Nội:  Hà Nội,  2008. -  365 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00005804-00005805 | 
	
		| 14 |   |  Tỷ phú Lý Gia Thành & bí quyết kinh doanh /  . - Hà Nội:  Thanh niên,  2009. -  547 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006255 | 
	
		| 15 |   |  Người giàu đích thực / Farrah Gray,  Fran Harris . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2009. -  426 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006790-00006791 | 
	
		| 16 |   |  Mười điều răn về những thất bại trong kinh doanh /  Donald R. Keough . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2009. -  214 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008592 | 
	
		| 17 |   |  Dốc hết trái tim / Howard Schultz , Dori Jones Yang . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2009. -  484 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006556-00006557 | 
	
		| 18 |   |  Trump - đừng bao giờ bỏ cuộc = Trump - never give up /  Donald J. Trump . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2009. -  216 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005800-00005801 | 
	
		| 19 |   |  Kinh doanh theo tôn tử binh pháp /  . - Thanh Hóa:  Thanh Hóa,  2009. -  400 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt: 00005745 | 
	
		| 20 |   |  200 diệu kế làm giàu / Trí Đức . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2009. -  400 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt:  00005807                                      00008578 | 
	
		| 21 |   |  Tay không gây dựng cơ đồ / Vikrom Kromadit . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2009. -  279 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006801 | 
	
		| 22 |   |  Từ những hạt sồi... /   Caspian Woods . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2009. -  261 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005758 | 
	
		| 23 |   |  Kinh doanh theo tam thập lục kế /  . - Thanh Hóa:  Thanh Hóa,  2009. -  400 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005743-00005744 | 
	
		| 24 |   |  Khởi nghiệp thành công /  . - Hà Nội:  Đại học kinh tế quốc dân,  2010. -  245 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00007982-00007983                                      00008450-00008452 |