1 | | Sổ tay hàn (Công nghệ, thiết bị và định mức năng lượng, vật liệu hàn) / Hoàng Tùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 471 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004107-00004108 |
2 | | Lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa: Phần 2: Tiện, phay, bào / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 192 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003661-00003662 |
3 | | Đồ gá gia công cơ khí tiện phay bào mài / Hồ Viết Bình, Lê Đăng Hoành, Nguyễn Ngọc Đào . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2000. - 320 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010138-00010139 |
4 | | Mạ điện: T1 / Nguyễn Khương . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 245 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004092-00004094 |
5 | | Mạ điện: T2 / Nguyễn Khương . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 235 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004095-00004097 |
6 | | Các phương pháp đúc đặc biệt / Nguyễn Hữu Dũng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 231 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003833-00003834 |
7 | | Gia công tia lửa điện CNC / Vũ Hoài Ân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 192 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003837-00003838 |
8 | | Kỹ thuật phay / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 187 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003839-00003840 00004103-00004106 |
9 | | Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / Trần Văn Địch . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2007. - 427 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002601-00002602 |
10 | | Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / Trần Văn Địch . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 427 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004088-00004089 |
11 | | Kỹ thuật tiện / Trần Văn Địch . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 282 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003835-00003836 |
12 | | Kỹ thuật hàn / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, 2008. - 156 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003668-00003669 |
13 | | Lý thuyết chuyên môn nghề tiện / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, 2008. - 268 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003655-00003658 |
14 | | Giáo trình tiện / Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn . - Hà Nội: Lao động, 2009. - 248 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012019-00012020 |
15 | | Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San, Hồ Viết Bình . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 256 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010140-00010141 |
16 | | Giáo trình gia công cơ khí trên máy công cụ / Bộ Xây Dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2012. - 100 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013024-00013025 |