1 | | Định hướng phát triển kiến trúc Việt Nam đến năm 2020 / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 61 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000232 |
2 | | Vietnam style / Tettoni Luca Invernizzi, Hartingh Bertrand, Craven- Smith-Milnes Anna . - America: Periplus, 2007. - 208 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00010668 |
3 | | Kiến trúc Việt Nam qua các triều đại / Nguyễn Đình Toàn . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 271 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010634-00010635 |
4 | | Kiến trúc Việt Nam qua các triều đại / Nguyễn Đình Toàn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 271 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016534-00016536 |
5 | | Luật kiến trúc / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 48 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019056-00019057 |
6 | | Biểu tượng và không gian kiến trúc - đô thị / Lê Thanh Sơn . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 132 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 127-130 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019073 00019079 |
7 | | Kiến trúc cổ Việt Nam / Vũ Tam Lang . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 216 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 214 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018924-00018925 |
8 | | Những vấn đề về kiến trúc đương đại Việt Nam / Tôn Thất Đại . - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 490 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018848-00018849 |