1 | | Wallpaper design and application in space / . - Trung Quốc: ArtPower, . - 391 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015058 |
2 | | Exhibition Design / Dernie David . - Britain: Laurence King Publishing, 2006. - 189 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00009019 |
3 | | Contemporary Design in Detail: Small Environments / Chan Yenna . - America: Rockport, 2007. - 192 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009831 |
4 | | Archiworld: 2009 awards / . - Korea: Jeong, Kwang Young, 2009. - 198 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013397 |
5 | | Exhibition Design / Hughes Philip . - Britain: Laurence King Publishing, 2010. - 223 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00008989 |
6 | | Phương pháp sáng tác kiến trúc / Đặng Thái Hoàng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 135 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010600-00010602 |
7 | | Kiến trúc hướng dòng thông gió tự nhiên / Nguyễn Tăng Nguyệt Thu, Nguyễn Ngọc Giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 204 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010622-00010623 |
8 | | Model making: Conceive, create and convince / Karssen Arjan, Otte Bernard . - Amsterdam: Frame, 2013. - 207 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014719 |
9 | | Cơ sở tạo hình kiến trúc / Nguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 179 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018858-00018859 |
10 | | Sáng tác kiến trúc / Đặng Thái Hoàng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 154 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 152 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018986-00018987 |
11 | | Ngôi nhà nơi trú ngụ của trái tim : Tâm lý học nhà ở và nội thất / Hiromichi Tomoda, Khánh Huyền (dịch), Khánh Giang (dịch), Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lý Thế Dân . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 281 tr.; 21 x 21 cm. - ( Thư mục: tr. 271-277 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018812-00018813 |
12 | | Phương pháp sáng tác kiến trúc / Đặng Thái Hoàng (Sưu tầm và giới thiệu) . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 135 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018850-00018851 |
13 | | Kiến trúc hướng dòng thông gió tự nhiên / Nguyễn Tăng Nguyệt Thu, Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 204 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019004-00019005 |