Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  22  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Japan Houses: Ideas for 21st Century Living / Iwatate Marcia, Mehta Geeta K . - Japan: Tuttle Publishing, . - 176 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013389
  • 2 Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc / Phan Tấn Hài . - Hà Nội: Xây dựng, 1994. - 318 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003182
  • 3 Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp / Nguyễn Minh Thái . - Hà Nội: Xây dựng, 1995. - 200 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000773
  • 4 Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình dân dụng / . - Hồ Chí Minh: Đại học Kiến trúc, 2000. - 147 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006283
  • 5 Children's Playhouses: Plans and Ideas / Skinner Tina . - America: Schiffer, 2001. - 160 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009824
  • 6 Modernism Reborn: Mid-Century American Houses / Webb Michael . - America: Universe, 2001. - 223 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009842
  • 7 Thực hành kiến trúc và xây dựng theo mỹ thuật phương Đông / Phạm Khải . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2004. - 127 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000379
  • 8 Spaces: Architecture in Detail / Ojecda Oscar Riera . - America: Rockport, 2006. - 190 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009011
  • 9 Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà dân dụng: Nhà ở và nhà công cộng / Nguyễn Đức Thiềm . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 438 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003884-00003885
  • 10 Hotel spaces / . - America: Page one, 2007. - 215 tr.; 25
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006925
  • 11 Flexible: Architecture that Responds to Change / Kronenburg Robert . - Britain: Laurence King Publishing, 2007. - 239 tr.; 25
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009007
  • 12 Light in artchitecture / . - America: Page one, 2007. - 507 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010968
  • 13 Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 115 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007229-00007230
  • 14 Thiết kế nhà ở / Trần Xuân Đỉnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 332 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006688-00006689
  • 15 Very Small Shops / Stones John . - Britain: Laurence King Publishing, 2009. - 256 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008975
  • 16 Thiết kế điển hình ký túc xá sinh viên / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 95 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006719
  • 17 The house in the twentieth century / Weston Richard . - Britain: Laurence King Publishing, 2009. - 271 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009018
  • 18 Tìm hiểu kiến trúc và xây dựng: Tuyển tập 270 mẫu nhà đẹp / Tống Phước Hằng, Nguyễn Hữu Hướng . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 368 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006717
  • 19 Bauhaus Dream-house: Modernity and globalization / Ray Katerina Ruedi . - Hoa Kỳ: Routledge, 2010. - 227 tr.; 25 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013409
  • 20 Design Express European - Style Luxury / . - Trung Quốc: , 2012. - 319 tr.; 30 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013394
  • 21 Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở / Trần Đình Hiếu . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 129 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015425-00015426
  • 22 Ngôi nhà nơi trú ngụ của trái tim : Tâm lý học nhà ở và nội thất / Hiromichi Tomoda, Khánh Huyền (dịch), Khánh Giang (dịch), Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lý Thế Dân . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 281 tr.; 21 x 21 cm. - ( Thư mục: tr. 271-277 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018812-00018813
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.860.315

    : 72.233

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến