Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  18  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 339 tr : Hình vẽ ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011344
  • 2 New Urban Housing / French Hilary . - Britain: Laurence King Publishing, 2006. - 191 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009000
  • 3 Micro: Very Small Buildings / Slavid Ruth . - Britain: Laurence King Publishing, 2007. - 223 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008976
  • 4 Kiến trúc công trình công cộng: T1 / Nguyễn Việt Châu, Nguyễn Hồng Thục . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 304 tr.; 30
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010628-00010629
  • 5 The house in the twentieth century / Weston Richard . - Britain: Laurence King Publishing, 2009. - 271 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009018
  • 6 Nguyên lý thiết kế thư viện / Tạ Trường Xuân . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 137 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006720
                                         00010630
  • 7 Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc / Phan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 318 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009676-00009679
  • 8 Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc / Phan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 319 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007219-00007220
  • 9 Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 368 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010440-00010441
                                         00010793-00010794
                                         00016982-00016986
  • 10 Quy hoạch, thiết kế và khảo sát sân bay / Vũ Đình Phụng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 360 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010632-00010633
  • 11 Airport architecture / Uffelen Chris Van . - Germany: Braun Publishing AG, 2012. - 287 tr.; 30 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014627
  • 12 Green city spaces: Urban landscape architecture / Uffelen Chris Van . - Germany: Braun Publishing AG, 2013. - 269 tr.; 30 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014675
  • 13 Thiết kế nội thất : Có minh họa / Ching Francis D. K., Reinhold Van Nostrand, Thái Hoàng (dịch), Văn Đoàn (dịch), Nguyễn Thanh Nguyên (dịch), Nguyễn Kim Chi . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2017. - 297 tr.; 21 x 31 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016554-00016558
  • 14 Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 367 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 358-359 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019066-00019067
  • 15 Giáo trình cấu tạo kiến trúc công trình dân dụng / Võ Huy Dũng . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 146 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018225-00018226
  • 16 Quy hoạch, thiết kế và khảo sát sân bay / Vũ Đình Phụng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 360 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 355-356 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018988-00018989
  • 17 Thiết kế nội thất có minh họa / Ching Francis D. K., Reinhold Van Nostrand, Thái Hoàng (dịch), Văn Đoàn (dịch), Nguyễn Thanh Nguyên (dịch), Nguyễn Kim Chi . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 297 tr.; 21 x 31 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018784-00018785
  • 18 Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc / Phan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 319 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018223-00018224
                                         00018972-00018973
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.881.581

    : 93.499

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến