| 1 |   |  Architecture & Design Competition : No. 01 : Office, Traffic, Medical / Editorial Dept : Joonyong Jung, Eunjae Ma . - Korea : A&C Publishing. -  485p. :  illustrations ; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020947 | 
	
		| 2 |   |  Định hướng phát triển kiến trúc Việt Nam đến năm 2020 / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Xây dựng,  . -  61 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000232 | 
	
		| 3 |   |  Architecture & Design Competition : No. 03 : Education, Commerce / Editorial Dept : Joonyong Jung, Eunjae Ma . - Korea : A&C Publishing. -  493p. : illustrations ; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020949 | 
	
		| 4 |   |  Architecture & Design Competition : No. 04 : Welfare, Urban, Sports, Landscape / Editorial Dept : Joonyong Jung, Eunjae Ma . - Korea : A&C Publishing. -  479 p. : illustrations ; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020950 | 
	
		| 5 |   |  Cơ sở quy hoạch - kiến trúc / Phạm Hùng Cường, Trần Quý Dương . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Xây dựng,  . -  232 tr.;  27 cm. - (  Thư mục: tr. 228-229 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018940-00018941 | 
	
		| 6 |   |  Architecture & Design Competition : No. 02 : Culture, Housing / Editorial Dept : Joonyong Jung, Eunjae Ma . - Korea : A&C Publishing. -  469 p. :  illustrations ; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020948 | 
	
		| 7 |   |  Thi công kiến trúc cao tầng : tập I / Lưu Minh Luận ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Giao thông vận tải,  . -  662 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000425-00000426 | 
	
		| 8 |   |  Japan Houses: Ideas for 21st Century Living /  Marcia Iwatate, Geeta K. Mehta . - Japan:  Tuttle Publishing,  . -  176 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00013389 | 
	
		| 9 |   |  Wallpaper design and application in space /  . - Trung Quốc:  ArtPower,  . -  391 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015058 | 
	
		| 10 |   |  Sketching and rendering interior spaces / Drpic Ivo D . - New York:  Whitney Library of Design,  1988. -  176 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017289 | 
	
		| 11 |   |  Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc / Phan Tấn Hài . - Hà Nội:  Xây dựng,  1994. -  318 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003182 | 
	
		| 12 |   |  Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp / Nguyễn Minh Thái . - Hà Nội:  Xây dựng,  1995. -  200 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000773 | 
	
		| 13 |   |  Kiến trúc nhà cao tầng - Tập I / Hồ Thế Đức (chủ biên) và các đồng tác giả, Đặng Thái Hoàng (dịch) . - Hà Nội:  Xây dựng,  1995. -  116 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003093 | 
	
		| 14 |   |  Danh thắng và kiến trúc Đông Nam Á / Ngô Văn Doanh . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  1998. -  505 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001705 | 
	
		| 15 |   |  Giáo trình kiến trúc máy tính / Võ Đức Khánh . - :  ,  2000. -  135 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00008633 | 
	
		| 16 |   |  Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình dân dụng /  . - Hồ Chí Minh:  Đại học Kiến trúc,  2000. -  147 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006283 | 
	
		| 17 |   |  Modernism Reborn: Mid-Century American Houses / Michael Webb . - America:  Universe,  2001. -  223 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00009842 | 
	
		| 18 |   |  Children's Playhouses: Plans and Ideas / Tina Skinner . - America:  Schiffer,  2001. -  160 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00009824 | 
	
		| 19 |   |  Island Style: Tropical Dream Houses in Indonesia / Gillian Beal, Jacob Termansen . - America:  Periplus,  2002. -  191 tr.;  30 Số Đăng ký cá biệt: 00009833 | 
	
		| 20 |   |  Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh . - Lần thứ 6. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2003. -  215 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000498                                      00001772                                      00011569 | 
	
		| 21 |   |  Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc / Đoàn Định Kiến ... [và những người khác] . - Hà Nội:  Xây dựng,  2003. -  496 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000768 | 
	
		| 22 |   |  Vẽ bóng trên bảng vẽ kiến trúc / Hoàng Văn Thân ... [ và những người khác ] . - Hà Nội:  Xây dựng,  2003. -  260 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000753 | 
	
		| 23 |   |  The other office creative workplace design /  . - Germany:  Birkhauser,  2004. -  238 tr.;  30 Số Đăng ký cá biệt: 00005583 | 
	
		| 24 |   |  Thực hành kiến trúc và xây dựng theo mỹ thuật phương Đông / Phạm Khải . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2004. -  127 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000379 |