1 | | Từ điển khoa học và công nghệ Đức Anh Việt / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 2045 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006892 |
2 | | Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 1543 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003900 00017952 |
3 | | Từ điển khoa học và công nghệ Anh Việt = English-Vietnamese dictionary of science and technology / Lê Văn Doanh . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 1575 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00005206 |
4 | | Từ điển kỹ thuật công nghệ / Phạm Văn Khôi . - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 739 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006814 |
5 | | Từ điển giáo khoa kĩ thuật - công nghệ / Phạm Văn Khôi . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 1501 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009532 |