| 1 |  | Tiềm lực và vai trò khoa học công nghệ Việt Nam / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 975 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001003 |
| 2 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Đức Anh Việt / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 2045 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006892 |
| 3 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 1543 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003900 00017952 |
| 4 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Anh Việt = English-Vietnamese dictionary of science and technology / Lê Văn Doanh . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 1575 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00005206 |
| 5 |  | A first course in the finite element method / Daryl L. Logan . - Lần thứ 4. - America: Thomson, 2007. - 808 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007506 |
| 6 |  | Từ điển kỹ thuật công nghệ / Phạm Văn Khôi . - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 739 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006814 |
| 7 |  | Từ điển giáo khoa kĩ thuật - công nghệ / Phạm Văn Khôi . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 1501 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009532 |
| 8 |  | Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo trong thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2030 của Việt Nam / Đặng Thu Giang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2024. - 267 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00021639 |