| 1 |  | Vẽ 50 loài chim / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 50 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00005395-00005396 |
| 2 |  | Illustration school: Let's draw happy people / Sachiko Umoto . - Japan: Quarry, . - 112 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014715 |
| 3 |  | Software engineering : modern approaches / Braude Eric J., Bernstein Michael E . - Lần thứ 2. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, . - 782 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017408 |
| 4 |  | Xử lý thống kê các số liệu thực nghiệm trong hóa học / Huỳnh Văn Trung, Đỗ Quý Sơn . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 106 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004162 |
| 5 |  | Lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa: Phần 1: Sửa chữa máy / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 179 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003659-00003660 |
| 6 |  | Nhiệt động lực học kỹ thuật / Hoàng Đình Tín, Lê Chí Hiệp . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 314 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003372 |
| 7 |  | Giáo trình nhiệt động lực học kỹ thuật / Lê Kim Dưỡng, Đặng Thành Trung . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, . - 196 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012982-00012983 |
| 8 |  | Bộ sách kỹ thuật thông tin số: T4: Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 217 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003452-00003454 00003841-00003844 |
| 9 |  | Giáo trình kỹ thuật điện / Nguyễn Văn Chất . - Hà Nội: Giáo dục, . - 211 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002273 |
| 10 |  | Tự học làm bánh / Nguyễn Doãn Cẩm Vân . - Hà Nội: Phụ nữ, . - 199 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002209 |
| 11 |  | Ampli hifi : Tập 2 / Phan Tấn Uẩn . - Hồ Chí Minh: Sở Giáo dục - Đào tạo Tp. HCM, . - 175 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001689-00001690 |
| 12 |  | Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 126 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001697-00001698 |
| 13 |  | Giáo trình nguồn điện thông tin / Lê Quang Vị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 327 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003428-00003430 |
| 14 |  | Thiết kế phần điện nhà máy điện và trạm biến áp / Phạm Văn Hòa, Phạm Ngọc Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 211 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003826-00003828 |
| 15 |  | Kỹ thuật điện cao áp quá điện áp và bảo vệ chống quá điện áp / Trần Văn Tớp . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 304 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003788-00003790 00004140-00004142 |
| 16 |  | Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / Buchanan W . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 414 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000307 00001503-00001504 00001667 |
| 17 |  | Mỹ thuật vẽ các khối hình học / Gia Bảo . - Hồ Chí Minh: Mỹ thuật, . - 46 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00004197-00004198 00005369-00005370 |
| 18 |  | Gia công trên máy tiện / Nguyễn Tiến Đào . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 248 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004101-00004102 |
| 19 |  | Chi tiết cơ cấu chính xác: T1 / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Bách khoa, . - 239 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004274 |
| 20 |  | Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch tổng đài : tập II / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 298 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000963 00002362 |
| 21 |  | Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm / Hà Duyên Tư . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 146 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000722-00000723 00002181-00002182 00004152-00004153 00020478 |
| 22 |  | Cầu bê tông cốt thép trên đường ôtô : tập II / Lê Đình Tâm . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 280 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000384 |
| 23 |  | Tổ chức thi công / Nguyễn Đình Hiện . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hà Nội, . - 92 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000389 |
| 24 |  | Kỹ thuật an toàn vệ sinh lao động và phòng chống cháy nổ trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 286 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000390 |