1 | | How to master skills for the Toefl IBT writing / Putlack Michael A., Link Will, Poirier Stephen . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 221 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00003717-00003718 00004717 |
2 | | Writing skills problem solver / Behrman Carol H . - America: Jossey - Bass, 2000. - 101 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009123 |
3 | | Toefl iBT m-Writing (kèm 1 CD) / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2007. - 280 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005677-00005678 |
4 | | Guides to English writing skills = Hướng dẫn thuật viết tiếng Anh / Trần Hữu Kỳ . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 150 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004720-00004721 00005431-00005432 |
5 | | Toefl iBT i-Writing / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2008. - 324 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005682-00005683 |
6 | | Interactions 1: Writing / Pavlik Cheryl, Segal Margaret Keenan . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 192 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00006518-00006519 |
7 | | Cách viết thư tiếng Anh / Đan Văn . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 156 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005245-00005246 |
8 | | Hướng dẫn viết bài luận tiếng Anh chuẩn xác / Thanh Thảo, Thanh Hoa . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2009. - 254 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005239-00005240 |
9 | | IELTS writing (Academic module) / Đặng Ngọc Dũng Tiến . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 204 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006502-00006503 |
10 | | Tomato TOEIC writing flow (kèm 1 CD) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 349 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00006508-00006509 |
11 | | 100 sample assays for IELTS & TOEFL-iBT tests / Đặng Ngọc Dũng Tiến . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 304 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006500-00006501 |
12 | | TOEFL iBT writing (Kèm 1 MP3) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 217 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00008736-00008738 |
13 | | Hooked on Toefl iBT: Writing (1 CD-ROOM) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 275 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009533-00009535 |
14 | | 136 best model essays = Các bài luận mẫu hay nhất / Nandy Milon . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 255 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007912-00007913 |
15 | | Building skill for the TOEFL iBT: Writing (1 CD-ROOM) / Worcester Adam, Bowerman Lark, Zeter Jeff . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 189 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00010275-00010277 |
16 | | TOEFL iBT b-Writing (1CD-ROM) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 204 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00009953-00009955 |
17 | | Writing strategies for the IELTS test / Vương Ngọc Tây . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 297 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00009306-00009308 00011710-00011712 |
18 | | New TOEIC : Writing coach / Koo Jay . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 140 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016967-00016971 |
19 | | Refining composition skills : academic writing and grammar / Smalley Regina L., Ruetten Mary K., Kozyrev Joann Rishel . - Australia: Heinle Cengage Learning, 2012. - 406 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017243 |
20 | | Từ nghiên cứu đến công bố - Kỹ năng mềm cho nhà khoa học / Nguyễn Văn Tuấn . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 626 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013275-00013277 00014278-00014280 |
21 | | IELTS The Complete Guide to Task 1 Writing / Biggerton Phil . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 179 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013884-00013886 |
22 | | Cambridge IELTS intensive training writing / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 142 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014862-00014864 |
23 | | Succeed in IELTS general: 8 reading & writing tests, 4 listening & speaking tests (Kèm 01 CD) / Betsis Andrew, Windsor Linda Maria . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 191 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015085-00015087 |
24 | | Winning at IELTS writing / Wu Bei, Chen Wei Dong . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 210 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014868-00014870 |