| 1 |  | Reading for IELTS / Geyte Els Van . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, . - 144 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014836-00014838 |
| 2 |  | How to master skills for the Toefl IBT writing / Putlack Michael A., Link Will, Poirier Stephen . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 221 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00003717-00003718 00004717 |
| 3 |  | Truyền thông kỹ năng và phương tiện / Nguyễn Thành Thống . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1996. - 155 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000912 |
| 4 |  | 78 tình huống giao tiếp Anh - Việt / Viên Quân . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1996. - 234 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011817 |
| 5 |  | Elementary stories for reproduction / L.A. Hill . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1998. - 194 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011816 |
| 6 |  | Kỹ năng và nghệ thuật thuyết trình (song ngữ Anh - Việt) / Lê Quang huy . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 139 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00001867 00003077 |
| 7 |  | Writing skills problem solver / Carol H. Behrman . - America: Jossey - Bass, 2000. - 101 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009123 |
| 8 |  | Cause and effect / Patricia Ackert . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 344 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011813 |
| 9 |  | Đàm phán trong kinh doanh / Thanh Lộc . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 144 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011826 |
| 10 |  | Sáng tạo bản thân: Hành trang vào đời / Lưu Dung Trứ, Văn Minh . - Hà Nội: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2003. - 158 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013787-00013791 |
| 11 |  | Thoughts and notions (Kèm 1 CD) = Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh: T5 / Linda Lee, Barbara Bushy . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004. - 270 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008196-00008198 |
| 12 |  | Toefl iBT m-Reading / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2007. - 264 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005679 |
| 13 |  | Toefl iBT m-Writing (kèm 1 CD) / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2007. - 280 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005677-00005678 |
| 14 |  | Toefl iBT m-Listening (kèm 4 CD) / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2008. - 286 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005631-00005632 |
| 15 |  | Let's talk 2 (Kèm 1 CD) / Leo Jones . - Lần thứ 2. - Britain: Cambridge University Press, 2008. - 130 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00005605-00005614 |
| 16 |  | TOEFL IBT listening activator (Kèm 4 CD) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 202 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005419-00005420 |
| 17 |  | How to master skills for the TOEFL actual test / Michael A. Putlack, Stephen Poirier, Will Link . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 99 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00004715-00004716 |
| 18 |  | Toefl iBT i-Reading / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2008. - 270 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005684-00005685 |
| 19 |  | Toefl iBT i-Speaking (Kèm 2 CD) / . - Hồ Chí Minh: LinguaForum, 2008. - 313 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00005680 |
| 20 |  | Very easy TOEIC (Kèm 2 CD) / Anne Taylor, Garrett Byrne . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 259 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00004711 00008604 |
| 21 |  | Starter TOEIC (Kèm 3 CD) / Anne Taylor, Casey Malarcher . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 310 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00004713 00008605 |
| 22 |  | Guides to English writing skills = Hướng dẫn thuật viết tiếng Anh / Trần Hữu Kỳ . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 150 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004720-00004721 00005431-00005432 |
| 23 |  | How to skills for the TOEFL iBT speaking: Intermediate / Michael A. Putlack, Will Link, Stephen Poirier . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 223 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00004718 |
| 24 |  | Bí quyết thương lượng: Những bí quyết của nhà đàm phán giỏi / Roger Dawson, Tường Khôi, Hiếu Nghĩa . - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2008. - 419 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013750-00013753 |