1 | | Financial accounting / . - Hà Nội: Lao động, . - 298 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005066-00005068 |
2 | | Báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị / Võ Văn Nhị . - Lần thứ 1. - : Giao thông vận tải, . - 343 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002098-00002101 |
3 | | Lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 487 tr.; 21 cm |
4 | | Ứng dụng Excel 2000 vào tài chính và kế toán / Minh Thông, Lê Văn Lâm . - Lần thứ 1. - Bến Tre: Thống kê, . - 196 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000316 00001710 |
5 | | Lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh ... [và những người khác] . - Hà Nội: Tài chính, 2000. - 505 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000623 |
6 | | Kế toán tài chính / Bùi Văn Dương, Võ Văn Nhị, Hà Xuân Thạch . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001. - 660 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000700 |
7 | | Bài tập kế toán tài chính / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001. - 241 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000287-00000288 |
8 | | Hệ thống bài tập kế toán tài chính: T1 / Quách Thị Đoan Trang, Vũ Hữu Đức . - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2006. - 174 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000677 00005711-00005713 |
9 | | Hướng dẫn học và làm kế toán tài chính / Hà Xuân Thạch, Võ Văn Nhị . - Hà Nội: Lao động, 2008. - 634 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005144-00005146 |
10 | | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Năng Phúc . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2008. - 394 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006452-00006453 |
11 | | Giáo trình kế toán tài chính: Phần 1 & 2 / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2008. - 280 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00004356-00004358 00012135-00012137 |
12 | | Giáo trình kế toán tài chính: Phần 3 & 4 / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2008. - 282 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00004359-00004361 00012138-00012140 |
13 | | Giáo trình kế toán tài chính: Phần 5 / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2008. - 195 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00004362-00004364 00012141-00012143 |
14 | | Bài tập và bài giải kế toán hợp nhất kinh doanh & hợp nhất báo cáo tài chính / Nguyễn Phú Giang . - Hà Nội: Tài chính, 2008. - 502 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004525-00004527 |
15 | | Financial accounting / . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 319 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005069-00005073 |
16 | | Ngân hàng đề thi, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập và bài giải kế toán tài chính / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 869 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005728-00005730 |
17 | | Phân tích báo cáo tài chính và định giá trị doanh nghiệp / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 524 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006447-00006449 |
18 | | Bài tập và bài giải kế toán tài chính / Dương Thị Mai Hà Trâm, Đặng Ngọc Vàng, Lý Kim Huê,.. . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 454 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015290-00015291 |
19 | | Kế toán tài chính: Lý thuyết và bài tập ứng dụng / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 541 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005714-00005716 |
20 | | 450 tình huống kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 318 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008239-00008243 |
21 | | Kế toán tài chính: Phần 1: Kế toán doanh nghiệp sản xuất / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 373 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007294-00007295 |
22 | | Kế toán tài chính: Phần 1 - Kế toán doanh nghiệp sản xuất / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 373 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008525-00008526 |
23 | | Kế toán tài chính: Phần 2 - Kế toán thương mại và dịch vụ / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 365 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008530 |
24 | | Kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 614 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009886-00009890 |