| 1 |   |  Chế độ kế toán doanh nghiệp: Q2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Giao thông vận tải,  . -  543 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003508-00003509 | 
	
		| 2 |   |  Lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Tài chính,  . -  487 tr.;  21 cm | 
	
		| 3 |   |  Financial accounting /  . - Hà Nội:  Lao động,  . -  298 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00005066-00005068 | 
	
		| 4 |   |  Ứng dụng Excel 2000 vào tài chính và kế toán / Minh Thông, Lê Văn Lâm . - Lần thứ 1. -  Bến Tre:  Thống kê,  . -  196 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000316                                      00001710 | 
	
		| 5 |   |  Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chánh sự nghiệp / Huỳnh Văn Hoài . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  292 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000431-00000432 | 
	
		| 6 |   |  Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Lao động - Xã hội,  . -  471 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00003498-00003502 | 
	
		| 7 |   |  Hướng dẫn làm kế toán bằng Excel / Trần Văn Thắng . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  510 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000406-00000407 | 
	
		| 8 |   |  Giáo trình kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng, Phan Thị Cúc, Trần Phước, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nguyễn Thị Thúy Hạnh . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  499 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002095-00002097 | 
	
		| 9 |   |  Bài tập kế toán quản trị / Phạm Văn Dược . - Hà Nội:  Thống kê,  . -  306 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003130 | 
	
		| 10 |   |  333 sơ đồ kế toán / Võ Văn Nhị . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Tài chính,  . -  402 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002116-00002118 | 
	
		| 11 |   |  Hướng dẫn thực hiện : Luật kế toán và chuẩn mực kế toán / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Tài chính,  . -  703 tr.;  25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002119-00002121 | 
	
		| 12 |   |  Hướng dẫn thực hành kế toán và báo cáo thuế / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  . -  777 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002156-00002160 | 
	
		| 13 |   |  Hướng dẫn thực hiện chế độ chứng từ, sổ kế toán và các hình thức kế toán (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-3-2006) / Nguyễn Phương Liên . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Tài chính,  . -  344 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002111-00002115 | 
	
		| 14 |   |  Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  922 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003555 | 
	
		| 15 |   |  Kế toán dịch vụ / Nguyễn Phú Giang . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Tài chính,  . -  695 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003503-00003504 | 
	
		| 16 |   |  Báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị / Võ Văn Nhị . - Lần thứ 1. -  :  Giao thông vận tải,  . -  343 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002098-00002101 | 
	
		| 17 |   |  Hệ thống hóa các văn bản pháp luật về kế toán doanh nghiệp /  . - Hà Nội:  Chính trị Quốc gia,  1997. -  751 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000998 | 
	
		| 18 |   |  Tin học phổ thông dành cho thư ký và kế toán / Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Thanh, Lưu Hoàng Phúc . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  1997. -  477 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000917 | 
	
		| 19 |   |  Hướng dẫn làm kế toán trên máy vi tính : phần mềm kế toán KTVN 3.11 /  . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  1998. -  66 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000896 | 
	
		| 20 |   |  Kế toán quản lý / Hùng Mạnh . - Hà Nội:  Thống kê,  1998. -  439 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000365 | 
	
		| 21 |   |  Kế toán đại cương / Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị . - Hà Nội:  Tài chính,  1999. -  377 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00011834 | 
	
		| 22 |   |  Lý thuyết tài chính / Dương Đăng Chinh ... [và những người khác] . - Hà Nội:  Tài chính,  2000. -  505 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000623 | 
	
		| 23 |   |  Hệ thống tài khoản quốc gia ứng dụng trong phân tích kinh tế và trong công tác kế hoạch / Nguyễn Văn Quỳ . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2000. -  499 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000746-00000747 | 
	
		| 24 |   |  Kế toán doanh nghiệp : Lý thuyết - Bài tập mẫu và bài giải : VAT / Nguyễn Văn Công ... [và những người khác] . - Hà Nội:  Tài chính,  2000. -  328 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000290-00000291 |